Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề trò chơi dân gian

Các loại trò chơi

  • Traditional games: trò chơi dân gian
  • Outdoor games: trò chơi ngoài trời
  • Indoor games: trò chơi trong nhà
  • Active games: trò chơi vận động
  • Passive games: trò chơi tĩnh

Các hoạt động liên quan đến trò chơi dân gian

  • To play a game: chơi trò chơi
  • To learn a game: học trò chơi
  • To teach a game: dạy trò chơi
  • To compete in a game: thi đấu trò chơi
  • To enjoy a game: tận hưởng trò chơi

Các từ vựng liên quan

  • Rules: luật chơi
  • Equipment: thiết bị
  • Strategy: chiến thuật
  • Skill: kỹ năng
  • Fun: vui vẻ
  • Exciting: thú vị
  • Challenging: thử thách
  • Exhausting: mệt mỏi
  • Relaxing: thư giãn

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

  • I played tag with my friends when I was a kid. (Tôi chơi trốn tìm với bạn bè khi còn nhỏ.)
  • I learned how to play chess from my grandfather. (Tôi học cách chơi cờ vua từ ông tôi.)
  • I'm teaching my daughter how to play hopscotch. (Tôi đang dạy con gái tôi chơi nhảy lò cò.)
  • We competed in a volleyball tournament last weekend. (Chúng tôi đã thi đấu bóng chuyền vào cuối tuần qua.)
  • I always enjoy playing board games with my family. (Tôi luôn thích chơi trò chơi bàn cờ với gia đình.)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cụ thể về trò chơi dân gian:

  • Trò chơi vận động
  • Tag: trốn tìm
  • Hide-and-seek: trốn tìm
  • Red light, green light: đèn xanh đèn đỏ
  • Catch: bắt
  • Duck, duck, goose: vịt, vịt, ngỗng
  • Simon says: theo chỉ dẫn của Simon
  • Tag, you're it!: bạn bị bắt rồi!
  • I'm it!: tôi bị bắt rồi!
  • Trò chơi tĩnh
  • Rock-paper-scissors: oẳn tù tì
  • Chutes and ladders: đu quay và thang
  • Checkers: cờ caro
  • Tic-tac-toe: ô ăn quan
  • Go fish: câu cá
  • Memory: trò chơi trí nhớ
  • Concentration: trò chơi tập trung
  • Guess who?: đoán xem ai?
  • I spy: tôi nhìn thấy gì?