Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
abide by | tuân thủ |
abstain from | kiêng cữ, không làm hay lấy cái gì |
accade to | đồng ý với |
account for | chiếm (bao nhiêu phần trăm) |
act as | làm công việc, bổn phận của |
act as st | làm một công việc cụ thể |
act for | làm công việc cho ai |
act for sb/ st | đại diện cho ai/ cái gì |
act on/ upon | làm việc gì theo chỉ dẫn của ai đó |
act out | quấy nhiễu |