Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Danh sách cụm động từ

Từ vựngNghĩa
abide bytuân thủ
abstain fromkiêng cữ, không làm hay lấy cái gì
accade tođồng ý với
account forchiếm (bao nhiêu phần trăm)
act aslàm công việc, bổn phận của
act as stlàm một công việc cụ thể
act forlàm công việc cho ai
act for sb/ stđại diện cho ai/ cái gì
act on/ uponlàm việc gì theo chỉ dẫn của ai đó
act outquấy nhiễu