Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn học thông dụng:
Các môn học cơ bản
- Toán: Math
- Ngữ văn: Literature
- Tiếng Anh: English
- Lịch sử: History
- Địa lý: Geography
- Khoa học: Science
- Vật lý: Physics
- Hóa học: Chemistry
- Sinh học: Biology
- Tin học: Computer science
- Âm nhạc: Music
- Mỹ thuật: Art
- Thể dục: Physical education
Các môn học chuyên ngành
- Kinh tế: Economics
- Tài chính: Finance
- Marketing: Marketing
- Quản trị kinh doanh: Business administration
- Luật: Law
- Y học: Medicine
- Kỹ thuật: Engineering
- Khoa học máy tính: Computer science
- Truyền thông: Communication
- Du lịch: Tourism
- Nghệ thuật: Art
- Âm nhạc: Music
Các từ vựng liên quan
- Tên giáo viên: teacher
- Tên học sinh: student
- Tên lớp học: classroom
- Tên trường học: school
- Tên sách giáo khoa: textbook
- Tên bài tập về nhà: homework
- Tên kỳ thi: exam
- Tên điểm số: grade
- Tên bằng cấp: diploma
Ví dụ
- What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- I'm good at math. (Tôi giỏi toán.)
- I'm taking a history class this semester. (Tôi đang học một lớp lịch sử học kỳ này.)
- I have a science test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra khoa học vào ngày mai.)
- I'm a student at the University of California, Berkeley. (Tôi là sinh viên của Đại học California, Berkeley.)
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn học, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
Liên hệ từ vựng với những gì bạn đã biết: Ví dụ, nếu bạn biết từ "toán" trong tiếng Việt thì bạn có thể dễ dàng học từ "math" trong tiếng Anh. Sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả: Ví dụ, bạn có thể học từ vựng qua flashcard, trò chơi, hoặc ứng dụng học từ vựng. Luyện tập sử dụng từ vựng: Bạn có thể luyện tập sử dụng từ vựng bằng cách đọc, viết, nói, hoặc nghe.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn học hiệu quả.