Phương tiện di chuyển
- Plane: Máy bay
- Train: Tàu hỏa
- Bus: Xe buýt
- Car: Ô tô
- Bike: Xe đạp
- Boat: Thuyền
- Cruise ship: Tàu du lịch
- Ferry: Phà
- Taxi: Taxi
Hoạt động du lịch
- Sightseeing: Tham quan
- Hiking: Đi bộ đường dài
- Camping: Cắm trại
- Swimming: Bơi lội
- Sunbathing: Tắm nắng
- Surfing: Lướt sóng
- Scuba diving: Lặn biển
- Kayaking: Chèo thuyền kayak
- Rafting: Đi bè vượt thác
Địa điểm du lịch
- City: Thành phố
- Town: Thị trấn
- Village: Làng
- Beach: Bãi biển
- Mountain: Núi
- Forest: Rừng
- Lake: Hồ
- River: Sông
- National park: Vườn quốc gia
Các loại hình du lịch
- Cultural tourism: Du lịch văn hóa
- Nature tourism: Du lịch thiên nhiên
- Adventure tourism: Du lịch mạo hiểm
- Ecotourism: Du lịch sinh thái
- Spa tourism: Du lịch chăm sóc sức khỏe
- Religious tourism: Du lịch tôn giáo
- Medical tourism: Du lịch y tế
Các từ vựng khác
- Travel agent: Đại lý du lịch
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Hotel: Khách sạn
- Hostel: Nhà nghỉ
- Restaurant: Nhà hàng
- Bar: Quán bar
- Museum: Bảo tàng
- Gallery: Phòng trưng bày
- Temple: Đền thờ
câu giao tiếp cơ bản về du lịch:
- Where are you going on vacation? (Bạn đi nghỉ ở đâu?)
- How long are you staying? (Bạn ở lại bao lâu?)
- What are you going to do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?)
- Have you ever been to Vietnam? (Bạn đã từng đến Việt Nam chưa?)
- What is your favorite tourist destination? (Địa điểm du lịch yêu thích của bạn là gì?)