Tên dấu câu:
- Period: Dấu chấm
- Comma: Dấu phẩy
- Question mark: Dấu chấm hỏi
- Exclamation mark: Dấu chấm than
- Colon: Dấu hai chấm
- Semicolon: Dấu chấm phẩy
- Quotation marks: Dấu ngoặc kép
- Apostrophe: Dấu móc lửng
- Hyphen: Dấu gạch nối
- Dash: Dấu gạch ngang
- Ellipsis: Dấu ba chấm
- Brackets: Dấu ngoặc nhọn
- Parentheses: Dấu ngoặc đơn
Ý nghĩa của dấu câu:
- Period: Kết thúc một câu trần thuật
- Comma: Phân tách các mệnh đề trong một câu phức tạp
- Question mark: Kết thúc một câu hỏi
- Exclamation mark: Kết thúc một câu cảm thán
- Colon: Giới thiệu một danh sách hoặc giải thích
- Semicolon: Phân tách hai mệnh đề độc lập
- Quotation marks: Đánh dấu văn bản trích dẫn hoặc trực tiếp
- Apostrophe: Đánh dấu sở hữu hoặc rút gọn
- Hyphen: Ghép hai từ hoặc số lại với nhau
- Dash: Đánh dấu sự gián đoạn hoặc nhấn mạnh
- Ellipsis: Đánh dấu một khoảng trống trong văn bản
- Brackets: Đánh dấu chú thích hoặc giải thích
- Parentheses: Đánh dấu thông tin phụ hoặc bổ sung
Ví dụ
- The cat is black. (Dấu chấm kết thúc câu trần thuật.)
- I like cats, dogs, and horses. (Dấu phẩy phân tách các mệnh đề trong một câu phức tạp.)
- What is your name? (Dấu chấm hỏi kết thúc một câu hỏi.)
- Wow! That was amazing! (Dấu chấm than kết thúc một câu cảm thán.)
- The following are my favorite colors: red, blue, and green. (Dấu hai chấm giới thiệu một danh sách.)