Từ vựng chung:
- Christmas: Giáng sinh
- Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
- Christmas Day: Ngày Giáng sinh
- Christmas tree: Cây thông Noel
- Reindeer: Tuần lộc
- Santa Claus: Ông già Noel
- Gift: Quà tặng
- Card: Thiệp
- Decoration: Trang trí
- Candle: Nến
- Ornament: Đồ trang trí
- Singing: Hát
- Dancing: Nhảy múa
- Eating: Ăn
- Drinking: Uống
- Family: Gia đình
- Friends: Bạn bè
- Love: Tình yêu
- Peace: Hòa bình
- Joy: Niềm vui
Các hoạt động trong giáng sinh:
- Decorate a Christmas tree: Trang trí cây thông Noel
- Sing Christmas carols: Hát thánh ca Giáng sinh
- Eat Christmas dinner: Ăn tối Giáng sinh
- Open presents: Mở quà
- Attend a Christmas Eve service: Tham dự lễ Giáng sinh đêm
- Go sledding: Trượt tuyết
- Go ice skating: Trượt băng
- Go caroling: Đi hát thánh ca
- Have a Christmas party: Tiệc Giáng sinh
Các món ăn trong giáng sinh:
- Turkey: Gà tây quay
- Ham: Thịt nguội
- Stuffing: Nhân gà tây
- Potatoes: Khoai tây
- Gravy: Nước sốt
- Green beans: Đậu xanh
- Cranberry sauce: Sốt nam việt quất
- Pumpkin pie: Bánh bí đỏ
- Eggnog: Kem trứng
- Candy canes: Kẹo hình cây gậy
- Gingerbread men: Bánh quy gừng hình người
- Fruitcake: Bánh trái cây
Các biểu tượng Giáng sinh:
- Star: Ngôi sao
- Bell: Chuông
- Angel: Thiên thần
- Wreath: Vòng hoa
- Nativity scene: Sân khấu Giáng sinh
- Christmas lights: Đèn Giáng sinh
- Ornament: Đồ trang trí
- Mistletoe: Cây tầm gửi
- Stocking: Tất Giáng sinh
- Candles: Nến
- Claus hat : Mũ ông già Noel
- Santa beard : Râu ông già Noel
- Red suit : Bộ đồ màu đỏ của ông già Noel