Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, dự báo thời tiết, và nhiều ngữ cảnh khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết phổ biến:
Các trạng thái thời tiết
- Sunny (nắng)
- Rainy (mưa)
- Cloudy (có mây)
- Windy (có gió)
- Snowy (có tuyết)
- Foggy (có sương mù)
- Stormy (bão tố)
- Hot (nóng)
- Cold (lạnh)
Các hiện tượng thời tiết
- Thunderstorm (mưa rào kèm sấm chớp)
- Hurricane (cơn bão nhiệt đới)
- Tornado (lốc xoáy)
- Drought (mùa khô hạn)
- Flood (lũ lụt)
- Snowstorm (cơn bão tuyết)
- Heatwave (cơn nóng)
- Cold snap (cơn lạnh)
- Blizzard (cơn bão tuyết lớn)
Các hoạt động liên quan đến thời tiết
- Wear a coat (mặc áo khoác)
- Take an umbrella (mang ô)
- Open the window (mở cửa sổ)
- Close the window (đóng cửa sổ)
- Turn on the air conditioner (bật điều hòa)
- Turn on the heater (bật máy sưởi)
- Play in the rain (chơi dưới mưa)
- Go skiing (đi trượt tuyết)
- Go swimming (đi bơi)
Dưới đây là một số Ví dụ về cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết:
- It's sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
- I'm going to wear a coat because it's cold outside. (Tôi sẽ mặc áo khoác vì bên ngoài trời lạnh.)
- I love swimming in the pool when it's hot outside. (Tôi thích đi bơi ở hồ bơi khi trời nóng.)
- I'm afraid of tornadoes. (Tôi sợ lốc xoáy.)
- We had to evacuate our home because of the flood. (Chúng tôi phải sơ tán khỏi nhà vì lũ lụt.)
Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn về các vấn đề liên quan đến thời tiết. Bạn có thể học từ vựng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như ghi nhớ từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcard, hoặc học từ vựng thông qua các bài hát, video, hoặc phim ảnh.