Các loại đồ uống
- Water: nước
- Coffee: cà phê
- Tea: trà
- Juice: nước trái cây
- Soda: nước ngọt
- Milk: sữa
- Beer: bia
- Wine: rượu vang
- Spirits: rượu mạnh
Các loại đồ uống nóng
- Coffee: cà phê
- Tea: trà
- Hot chocolate: sô cô la nóng
- Hot milk: sữa nóng
- Hot water: nước nóng
Các loại đồ uống lạnh
- Juice: nước trái cây
- Soda: nước ngọt
- Milk: sữa
- Beer: bia
- Wine: rượu vang
- Spirits: rượu mạnh
- Iced tea: trà đá
- Iced coffee: cà phê đá
Các thành phần của đồ uống
- Ingredients: thành phần
- Nutritional value: giá trị dinh dưỡng
- Calories: calo
- Fat: chất béo
- Carbohydrates: carbohydrate
- Protein: protein
- Fiber: chất xơ
- Sugar: đường
- Salt: muối
- Spices: gia vị
Các hoạt động liên quan đến đồ uống
- Drinking: uống
- Sharing: chia sẻ
- Enjoying: thưởng thức
- Ordering: gọi đồ uống
- Paying: thanh toán
Một số từ vựng tiếng Anh khác về đồ uống
- Restaurant: nhà hàng
- Cafe: quán cà phê
- Bar: quán bar
- Drinking water: nước uống
- Non-alcoholic beverage: đồ uống không cồn
- Alcoholic beverage: đồ uống có cồn
- Smoothie: sinh tố
- Shake: sinh tố
- Ice cream: kem
- Milkshake: sinh tố sữa
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng
- I would like a cup of coffee. (Tôi muốn một tách cà phê.)
- I'm going to the bar to get a drink. (Tôi sẽ đi quán bar để uống một ly.)
- I'm on a diet, so I'm only drinking water. (Tôi đang ăn kiêng, nên tôi chỉ uống nước thôi.)
- This drink is delicious. (Ly đồ uống này ngon quá.)