Tính cách tích cực:
- Adventurous: Dũng cảm, thích phiêu lưu
- Ambitious: Tham vọng
- Brave: Dũng cảm
- Creative: Sáng tạo
- Curious: Tò mò
- Energetic: Năng động
- Generous: Tử tế, hào phóng
- Helpful: Tốt bụng, giúp đỡ người khác
- Honest: Trung thực
- Intelligent: Thông minh
- Kind: Tốt bụng
- Optimistic: Lạc quan
- Patient: Kiên nhẫn
- Positive: Tích cực
- Resilient: Bền bỉ, kiên cường
- Respectful: Tôn trọng người khác
- Sincere: Thành thật
- Social: Hòa đồng
- Trustworthy: Đáng tin cậy
- Understanding: Hiểu biết
Tính cách tiêu cực:
- Arrogant: Tự phụ
- Bossy: Độc đoán
- Cowardly: Nhút nhát
- Critical: Hay chỉ trích
- Cynical: Tiêu cực, bi quan
- Dishonest: Không trung thực
- Egotistical: Tự cao tự đại
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Khó tính, khó chịu
- Negative: Tiêu cực
- Narcissistic: Tự yêu bản thân
- Pessimistic: Bi quan
- Rude: Xấc xược
- Selfish: Tự tư, ích kỷ
- Snobbish: Kiêu ngạo, coi thường người khác
- Stubborn: Cứng đầu, bướng bỉnh
- Unreliable: Không đáng tin cậy
- Vain: Coi trọng vẻ bề ngoài
Câu giao tiếp cơ bản:
- What is your personality like? (Tính cách của bạn như thế nào?)
- What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
- What kind of person are you? (Bạn là người như thế nào?)
- How would you describe yourself? (Bạn sẽ mô tả bản thân như thế nào?)
- What are you like as a person? (Bạn là người như thế nào?