| STT | Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | a matter of speculation | supposition (n) | dự đoán |
| 2 | abroad | oversea (adv) | nước ngoài |
| 3 | abrupt | sudden (adj) | đột ngột |
| 4 | abstract | recondite (adj) | trừu tượng khó hiểu |
| 5 | absurd | ridiculous | vô lý |
| 6 | acceleration | speeding up | tăng tốc |
| 7 | accentuate | emphasize | Làm nổi bật = nhấn mạnh |
| 8 | acceptable | permissible | chấp nhận được = cho phép |
| 9 | accessible | easy to reach | tiếp cận = dễ dàng để đạt được |
| 10 | accommodate | adjust to | điều chỉnh |