Tài nguyên năng lượng
- Năng lượng: Energy
- Tài nguyên: Resources
- Tài nguyên năng lượng: Energy resources
- Nhiên liệu: Fuel
- Nhiên liệu hóa thạch: Fossil fuels
- Than đá: Coal
- Dầu mỏ: Oil
- Khí tự nhiên: Natural gas
- Năng lượng tái tạo: Renewable energy
- Năng lượng mặt trời: Solar energy
- Năng lượng gió: Wind energy
- Năng lượng thủy điện: Hydropower
- Năng lượng địa nhiệt: Geothermal energy
- Năng lượng sinh học: Biomass energy
- Năng lượng hạt nhân: Nuclear energy
Sản xuất năng lượng
- Tạo ra năng lượng: To generate energy
- Khai thác: To extract
- Sản xuất: To produce
- Chưng cất: To distill
- Phá vỡ: To break down
- Hóa lỏng: To liquefy
- Hóa khí: To gasify
- Đốt cháy: To burn
- Chuyển đổi năng lượng: To convert energy
Sử dụng năng lượng
- Tiêu thụ năng lượng: To consume energy
- Mất năng lượng: To lose energy
- Chuyển đổi năng lượng: To convert energy
- Lưu trữ năng lượng: To store energy
- Phân phối năng lượng: To distribute energy
- Cải thiện hiệu quả năng lượng: To improve energy efficiency
Bảo vệ tài nguyên năng lượng
- Bảo tồn năng lượng: To conserve energy
- Tiết kiệm năng lượng: To save energy
- Sử dụng năng lượng hiệu quả: To use energy efficiently
- Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo: To increase the use of renewable energy
Từ vựng liên quan
- Nguồn: Source
- Sự phụ thuộc: Dependence
- Thiếu hụt: Shortage
- Biến đổi khí hậu: Climate change
- Ô nhiễm môi trường: Environmental pollution