STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | a | weak: /ə/, strong /ei/ | một, chữ cái a | |
2 | ability | n | /əbrl.ə.ti/ | khả năng |
3 | able | adj | /'er.bəl/ | có khả năng (adj) |
4 | about | adv | /ə'baʊt/ | về điều gì, độ khoảng |
5 | above | prep | /ə'bʌv/ | trên (ở phía trên) |
6 | accept | v | /ək'sept/ | đồng ý, chấp nhận |
7 | according | adv | /ə'kɔ:diŋ/ | dựa theo |
8 | account | n | /ə'kaʊnt/ | tài khoản |
9 | across | prep | /ə'krɒs/ | ngang qua, ở bên kia, đối diện |
10 | act | v | /ækt/ | hành động, ứng xử |