Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề đồ uống

Các loại đồ uống

  • Water: nước
  • Coffee: cà phê
  • Tea: trà
  • Juice: nước trái cây
  • Soda: nước ngọt
  • Milk: sữa
  • Beer: bia
  • Wine: rượu vang
  • Spirits: rượu mạnh

Các loại đồ uống nóng

  • Coffee: cà phê
  • Tea: trà
  • Hot chocolate: sô cô la nóng
  • Hot milk: sữa nóng
  • Hot water: nước nóng

Các loại đồ uống lạnh

  • Juice: nước trái cây
  • Soda: nước ngọt
  • Milk: sữa
  • Beer: bia
  • Wine: rượu vang
  • Spirits: rượu mạnh
  • Iced tea: trà đá
  • Iced coffee: cà phê đá

Các thành phần của đồ uống

  • Ingredients: thành phần
  • Nutritional value: giá trị dinh dưỡng
  • Calories: calo
  • Fat: chất béo
  • Carbohydrates: carbohydrate
  • Protein: protein
  • Fiber: chất xơ
  • Sugar: đường
  • Salt: muối
  • Spices: gia vị

Các hoạt động liên quan đến đồ uống

  • Drinking: uống
  • Sharing: chia sẻ
  • Enjoying: thưởng thức
  • Ordering: gọi đồ uống
  • Paying: thanh toán

Một số từ vựng tiếng Anh khác về đồ uống

  • Restaurant: nhà hàng
  • Cafe: quán cà phê
  • Bar: quán bar
  • Drinking water: nước uống
  • Non-alcoholic beverage: đồ uống không cồn
  • Alcoholic beverage: đồ uống có cồn
  • Smoothie: sinh tố
  • Shake: sinh tố
  • Ice cream: kem
  • Milkshake: sinh tố sữa

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

  • I would like a cup of coffee. (Tôi muốn một tách cà phê.)
  • I'm going to the bar to get a drink. (Tôi sẽ đi quán bar để uống một ly.)
  • I'm on a diet, so I'm only drinking water. (Tôi đang ăn kiêng, nên tôi chỉ uống nước thôi.)
  • This drink is delicious. (Ly đồ uống này ngon quá.)