Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề du lịch

Phương tiện di chuyển

  • Plane: Máy bay
  • Train: Tàu hỏa
  • Bus: Xe buýt
  • Car: Ô tô
  • Bike: Xe đạp
  • Boat: Thuyền
  • Cruise ship: Tàu du lịch
  • Ferry: Phà
  • Taxi: Taxi

Hoạt động du lịch

  • Sightseeing: Tham quan
  • Hiking: Đi bộ đường dài
  • Camping: Cắm trại
  • Swimming: Bơi lội
  • Sunbathing: Tắm nắng
  • Surfing: Lướt sóng
  • Scuba diving: Lặn biển
  • Kayaking: Chèo thuyền kayak
  • Rafting: Đi bè vượt thác

Địa điểm du lịch

  • City: Thành phố
  • Town: Thị trấn
  • Village: Làng
  • Beach: Bãi biển
  • Mountain: Núi
  • Forest: Rừng
  • Lake: Hồ
  • River: Sông
  • National park: Vườn quốc gia

Các loại hình du lịch

  • Cultural tourism: Du lịch văn hóa
  • Nature tourism: Du lịch thiên nhiên
  • Adventure tourism: Du lịch mạo hiểm
  • Ecotourism: Du lịch sinh thái
  • Spa tourism: Du lịch chăm sóc sức khỏe
  • Religious tourism: Du lịch tôn giáo
  • Medical tourism: Du lịch y tế

Các từ vựng khác

  • Travel agent: Đại lý du lịch
  • Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
  • Hotel: Khách sạn
  • Hostel: Nhà nghỉ
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bar: Quán bar
  • Museum: Bảo tàng
  • Gallery: Phòng trưng bày
  • Temple: Đền thờ

câu giao tiếp cơ bản về du lịch:

  • Where are you going on vacation? (Bạn đi nghỉ ở đâu?)
  • How long are you staying? (Bạn ở lại bao lâu?)
  • What are you going to do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?)
  • Have you ever been to Vietnam? (Bạn đã từng đến Việt Nam chưa?)
  • What is your favorite tourist destination? (Địa điểm du lịch yêu thích của bạn là gì?)