Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề phương tiện giao thông

Các loại phương tiện giao thông

  • Land vehicles: phương tiện giao thông đường bộ
  • Cars: ô tô
  • Trucks: xe tải
  • Buses: xe buýt
  • Motorcycles: xe máy
  • Bicycles: xe đạp
  • Horse-drawn carriages: xe ngựa
  • Tractors: máy kéo
  • Construction equipment: thiết bị xây dựng
  • Water vehicles: phương tiện giao thông đường thủy
  • Boats: thuyền
  • Ships: tàu
  • Submarines: tàu ngầm
  • Ferryboats: phà
  • Watercraft: phương tiện thủy
  • Air vehicles: phương tiện giao thông đường hàng không
  • Airplanes: máy bay
  • Helicopters: trực thăng
  • Balloons: khinh khí cầu
  • Gliders: máy bay lượn
  • UAVs: máy bay không người lái

Các bộ phận của phương tiện giao thông

  • Body: thân xe
  • Engine: động cơ
  • Transmission: hộp số
  • Wheels: bánh xe
  • Tires: lốp xe
  • Windows: cửa sổ
  • Doors: cửa
  • Seats: ghế ngồi
  • Dashboard: bảng điều khiển
  • Steering wheel: vô lăng
  • Gas pedal: bàn đạp ga
  • Brake pedal: bàn đạp phanh
  • Clutch pedal: bàn đạp ly hợp
  • Speedometer: đồng hồ tốc độ
  • Odometer: đồng hồ đo quãng đường

Các hoạt động liên quan đến phương tiện giao thông

  • Driving: lái xe
  • Riding: đi
  • Parking: đỗ xe
  • Repairing: sửa chữa
  • Buying: mua
  • Selling: bán
  • Insurance: bảo hiểm
  • Registration: đăng ký
  • Inspection: kiểm định

Một số từ vựng tiếng Anh khác về phương tiện giao thông

  • Traffic: giao thông
  • Congestion: ùn tắc
  • Accident: tai nạn
  • Speeding: chạy quá tốc độ
  • Drunk driving: lái xe say rượu
  • Road rage: lái xe mất kiểm soát
  • Public transportation: giao thông công cộng
  • Taxi: taxi -Train: tàu hỏa
  • Subway: tàu điện ngầm
  • Bus: xe buýt
  • Bicycle lane: làn đường dành cho xe đạp
  • Pedestrian lane: làn đường dành cho người đi bộ
  • Parking meter: máy tính tiền đỗ xe
  • Gas station: trạm xăng
  • Car wash: tiệm rửa xe
  • Garage: gara
  • Auto repair shop: tiệm sửa xe

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

  • I drive a car. (Tôi lái ô tô.)
  • I'm taking the bus to work today. (Hôm nay tôi đi xe buýt đi làm.)
  • I need to get my car repaired. (Tôi cần sửa xe.)
  • I'm going to buy a new car. (Tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
  • I'm going to drive to the beach. (Tôi sẽ lái xe đi biển.)