Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề hoạt động giải trí

Các hình thức giải trí

  • Watch TV: Xem TV
  • Play games: Chơi game
  • Listen to music: Nghe nhạc
  • Read: Đọc
  • Write: Viết
  • Go for a walk: Đi dạo
  • Go to the movies: Đi xem phim
  • Go to a concert: Đi xem hòa nhạc
  • Go to a sporting event: Đi xem sự kiện thể thao
  • Go shopping: Đi mua sắm
  • Go out to eat: Đi ăn nhà hàng
  • Go to a party: Đi dự tiệc
  • Go on vacation: Đi nghỉ mát
  • Volunteer: Tình nguyện
  • Learn a new skill: Học một kỹ năng mới
  • Spend time with friends and family: Dành thời gian cho bạn bè và gia đình
  • Relax: Thư giãn

Các địa điểm giải trí

  • Home: Nhà
  • Movie theater: Rạp chiếu phim
  • Concert venue: Sân khấu hòa nhạc
  • Sports stadium: Sân vận động
  • Shopping mall: Trung tâm thương mại
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Bar: Quán bar
  • Club: Câu lạc bộ
  • Museum: Bảo tàng
  • Gallery: Phòng trưng bày nghệ thuật
  • Park: Công viên
  • Beach: Bãi biển
  • Pool: Bể bơi
  • Gym: Phòng tập thể dục
  • Yoga studio: Studio yoga
  • Dance studio: Studio nhảy
  • Music studio: Studio âm nhạc -Art studio: Studio nghệ thuật

Các từ vựng khác

  • Hobby: Sở thích
  • Passtime: Thời gian rảnh
  • Recreation: Giải trí
  • Fun: Vui vẻ
  • Entertainment: Giải trí
  • Leisure: Thời gian rảnh
  • Relaxation: Thư giãn
  • Unwinding: Thư giãn
  • De-stressing: Giảm căng thẳng

Câu giao tiếp cơ bản về hoạt động giải trí:

  • What do you like to do for fun? (Bạn thích làm gì cho vui?)
  • What are your plans for the weekend? (Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?)
  • What is your favorite activity? (Hoạt động yêu thích của bạn là gì?)
  • What did you do for fun last weekend? (Bạn đã làm gì để vui chơi vào cuối tuần trước?)
  • Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì?)