Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề về các ngày trong tuần

Tên các ngày trong tuần

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật

Từ vựng liên quan khác

  • Weekday: Ngày trong tuần (thứ hai đến thứ sáu)
  • Weekend: Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
  • Workday: Ngày làm việc (thứ hai đến thứ sáu)
  • Holiday: Ngày lễ
  • Weekend break: Kỳ nghỉ cuối tuần
  • Weekend trip: Chuyến đi cuối tuần
  • Weekend plans: Kế hoạch cuối tuần
  • Weekend activities: Hoạt động cuối tuần

Ví dụ về cách sử dụng

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • I have a meeting on Monday. (Tôi có cuộc họp vào thứ hai.)
  • The weekend is coming up. (Cuối tuần sắp đến rồi.)
  • I'm going on a weekend trip to the beach. (Tôi sẽ đi du lịch cuối tuần đến bãi biển.)
  • I have no weekend plans. (Tôi không có kế hoạch cuối tuần)