Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề phim ảnh

Các loại phim

  • Action movie: phim hành động
  • Adventure movie: phim phiêu lưu
  • Comedy movie: phim hài
  • Crime movie: phim hình sự
  • Drama movie: phim chính kịch
  • Documentary movie: phim tài liệu
  • Horror movie: phim kinh dị
  • Romance movie: phim tình cảm
  • Sci-fi movie: phim khoa học viễn tưởng
  • Thriller movie: phim giật gân
  • Western movie: phim miền Tây

Các bộ phận của phim

  • Title: tựa đề
  • Director: đạo diễn
  • Producer: nhà sản xuất
  • Cast: dàn diễn viên
  • Screenplay: kịch bản
  • Cinematography: quay phim
  • Editing: biên tập
  • Soundtrack: nhạc phim
  • Special effects: hiệu ứng đặc biệt

Các hoạt động liên quan đến phim ảnh

  • To watch a movie: xem phim
  • To go to the movies: đi xem phim
  • To rent a movie: thuê phim
  • To buy a movie: mua phim
  • To review a movie: đánh giá phim
  • To make a movie: làm phim

Các từ vựng liên quan

  • Actor: diễn viên
  • Actress: nữ diễn viên
  • Scene: cảnh quay
  • Dialogue: lời thoại
  • Setting: bối cảnh
  • Theme: chủ đề
  • Genre: thể loại
  • Rating: xếp hạng
  • Box office: doanh thu phòng vé
  • Oscar: giải Oscar

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng

  • I watched a new action movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim hành động mới tối qua.)
  • I'm going to the movies with my friends this weekend. (Tôi sẽ đi xem phim với bạn bè vào cuối tuần này.)
  • I rented a comedy movie from the library. (Tôi đã thuê một bộ phim hài từ thư viện.)
  • I bought a copy of the latest Star Wars movie. (Tôi đã mua một bản sao của bộ phim Star Wars mới nhất.)
  • I'm writing a review of the new Batman movie. (Tôi đang viết một bài đánh giá về bộ phim Batman mới.)
  • The director of the movie is making a new documentary. (Đạo diễn của bộ phim đang làm một bộ phim tài liệu mới.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cụ thể về chủ đề phim ảnh:

  • Oscar nominee: ứng cử viên giải Oscar
  • Golden Globe nominee: ứng cử viên giải Quả cầu vàng
  • Best Picture: phim hay nhất
  • Best Director: đạo diễn xuất sắc nhất
  • Best Actor: nam diễn viên chính xuất sắc nhất
  • Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất
  • Best Supporting Actor: nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
  • Best Supporting Actress: nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất
  • Best Original Screenplay: kịch bản gốc xuất sắc nhất
  • Best Adapted Screenplay: kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất