Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Từ vựng chủ đề tình bạn - tình yêu

Về tình bạn

  • Friend: Bạn bè
  • Best friend: Bạn thân nhất
  • Close friend: Người bạn thân
  • Schoolmate: Bạn cùng lớp
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Neighbor: Hàng xóm
  • Acquaintance: Người quen
  • Pal: Bạn thân thiết
  • Buddy: Bạn thân
  • Mate: Bạn

Các tính từ

  • Loyal: Trung thành
  • Trustworthy: Đáng tin cậy
  • Supportive: Tương trợ
  • Caring: Quan tâm
  • Understanding: Hiểu biết
  • Forgiving: Tha thứ
  • Honest: Trung thực
  • Kind: Tốt bụng
  • Fun-loving: Thích vui vẻ
  • Outgoing: Hòa đồng

Các động từ

  • Be friends with: Là bạn với ai đó
  • Make friends with: Kết bạn với ai đó
  • Lose a friend: Mất đi một người bạn
  • Break up with a friend: Chia tay với một người bạn
  • Forgive a friend: Tha thứ cho một người bạn
  • Help a friend: Giúp đỡ một người bạn
  • Support a friend: Tương trợ một người bạn
  • Spend time with a friend: Dành thời gian cho một người bạn

Các cụm từ

  • Friendship is a gift.: Tình bạn là một món quà.
  • True friends are always there for you.: Những người bạn thật sự luôn ở bên bạn.
  • A good friend is a treasure.: Một người bạn tốt là một báu vật.
  • Friendship is the most important thing in life.: Tình bạn là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
  • I'm so lucky to have you as my friend.: Tôi thật may mắn khi có bạn là bạn của tôi.

Về tình yêu

Các danh từ:

  • Love: Tình yêu
  • Romance: Lãng mạn
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Partner: Bạn đời
  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ
  • Boyfriend: Bạn trai
  • Girlfriend: Bạn gái
  • Crush: Người mình thầm thương trộm nhớ
  • Ex: Người yêu cũ

Các tính từ:

  • In love: Yêu
  • Romantic: Lãng mạn
  • Passionate: Đam mê
  • Loving: Yêu thương
  • Caring: Quan tâm
  • Supportive: Tương trợ
  • Trustworthy: Đáng tin cậy
  • Loyal: Trung thành
  • Honest: Trung thực
  • Kind: Tốt bụng

Các động từ:

  • Love: Yêu
  • Date: Hẹn hò
  • Fall in love: Phải lòng
  • Marry: Kết hôn
  • Divorce: Ly hôn
  • Break up: Chia tay
  • Cheat on: Lừa dối
  • Forgive: Tha thứ
  • Propose: Cầu hôn
  • Say "I love you": Nói "Anh/Em yêu em"

Các cụm từ:

  • True love: Tình yêu đích thực
  • Love at first sight: Tình yêu sét đánh
  • Love is blind: Tình yêu mù quáng
  • Love is patient: Tình yêu là kiên nhẫn
  • Love is kind: Tình yêu là tốt bụng
  • Love is all you need: Tình yêu là tất cả những gì bạn cần