Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Danh sách từ vựng cơ bản

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1aweak: /ə/, strong /ei/một, chữ cái a
2abilityn/əbrl.ə.ti/khả năng
3ableadj/'er.bəl/có khả năng (adj)
4aboutadv/ə'baʊt/về điều gì, độ khoảng
5aboveprep/ə'bʌv/trên (ở phía trên)
6acceptv/ək'sept/đồng ý, chấp nhận
7accordingadv/ə'kɔ:diŋ/dựa theo
8accountn/ə'kaʊnt/tài khoản
9acrossprep/ə'krɒs/ngang qua, ở bên kia, đối diện
10actv/ækt/hành động, ứng xử