Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Câu hỏi đuôi

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa Câu hỏi đuôi là gì?
  • Cấu trúc và cách dùng câu hỏi đuôi
  • Bài tập áp dụng

Câu hỏi đuôi là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag question) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là một câu hỏi ngắn dạng Yes/No được cuối câu và ngăn cách với mệnh đề chính bởi một dấu phẩy. Tác dụng của nó là để xác nhận lại những điều người nói vừa nhắc đến là đúng hay sai.

Câu hỏi đuôi bao gồm: mệnh đề chính + đuôi (phần nghi vấn)

Ví dụ:

  • He is intelligent, isn’t he? (Cậu ấy thông minh, phải không?)

Cấu trúc và cách dùng câu hỏi đuôi

Cách dùng câu hỏi đuôi

** Hỏi để lấy thông tin.**

Với cách dùng này, ta sẽ coi câu hỏi đuôi như một câu nghi vấn. khi đó, ta lên giọng ở cuối câu. Cách trả lời cũng tương tự như với một câu nghi vấn thông thường, ta sẽ trả lời Yes/ No nhưng đi kèm thêm mệnh đề chứa thông tin.

Ví dụ:

  • He went to the party last night, didn’t he? (Anh ấy có tới buổi tiệc tối qua, có đúng không?)

    • Yes, he went to the party last night. (Đúng, anh ấy có đi)

    • No, he did not go to the party last night. (Không, anh ấy không đi.)

  • John drives a new car to work, doesn’t he? (John lái một chiếc xe mới đến nơi làm việc đúng không?)

    • Yes, he does. (Đúng, anh ấy lái chiếc xe mới tới công ty.)

    • No, he doesn’t. (Không, anh ấy không lái chiếc xe mới tới công ty.)

** Hỏi để xác nhận thông tin.**

Lần này, ta đơn giản đặt câu hỏi để chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình, khi đó ta sẽ xuống giọng ở cuối câu. Câu trả lời là Yes/ No tương ứng với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • The picture is so beautiful, isn’t it? (Bức tranh thật đẹp nhỉ?)

    • Yes, it is. (Ừ, nó đẹp thật.)
  • The bus isn’t coming, is it? (Xe bus không đến đâu nhỉ?)

    • No, it isn’t. (Không, nó không đến đâu.)

Cấu trúc

Trước khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần xác định được 2 điều sau:

  • Chủ ngữ của câu: Tùy vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều mà trong câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp.

  • Dạng câu: Câu hỏi đuôi chỉ sử dụng trong câu trần thuật, vì thế hãy đọc thật kỹ để xác định câu nói đang ở dạng khẳng định hay phủ định.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề chính khẳng định thì câu hỏi đuôi phủ định

  • Mệnh đề chính phủ định thì câu hỏi đuôi khẳng định

Ví dụ:

  • He is intelligent, isn’t he? (Cậu ấy thông minh, phải không?)

  • You are not an office worker, are you? (Bạn không phải là viên văn phòng phải không?)

Lưu ý: Phần đuôi khi ở thể phủ định LUÔN ở dạng viết tắt.

Các cấu trúc đặc biệt.

Không dùng “am not I” mà phải dùng “aren’t I” cho câu hỏi đuôi

Ví dụ:

  • I am wrong, aren’t I? (Tôi sai à, phải không?)

  • I am your best friend, aren’t I? (Tôi là bạn thân của bạn đúng không?)

Khi “must” chỉ sự cấm đoán ở dạng phủ định “must not”, ta dùng must cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • You mustn’t smoke must you? (Anh không được hút thuốc, hiểu chưa?)

  • You mustn’t come late, must you? (Anh không được đến trễ, hiểu chứ?)

Khi “must” chỉ sự cần thiết ở dạng khẳng định, ta dùng “needn’t” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • He must go now to not miss the bus, needn’t he? (Anh ấy cần đi ngay bây giờ để không bỏ lỡ chuyến tàu, phải không?)

  • They must work until 6pm, needn’t they? (Họ phải làm việc đến 6 giờ tối, đúng không?)

“Let’s” trong câu gợi ý, rủ ai làm việc gì đó cùng mình thì ta dùng “shall we?” cho câu hỏi đuôi

Ví dụ:

  • Let’s go to the shopping mall, shall we? (Ta đi đến trung tâm thương mại chứ?)

  • Let’s eat dinner out, shall we? (Chúng ta cùng ăn tối ở ngoài, được chứ?)

“Let” trong câu xin phép let somebody do something thì ta dùng “will you?” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • Let me lift this box for you, may I? (Để tôi nâng chiếc hộp này cho cô, được không?)

  • Let me help you, may I? (Để tôi giúp cậu, được chứ?)

“Let” trong câu đề nghị giúp người khác (let me), ta dùng “may I?”

Ví dụ:

  • Let me lift this box for you, may I? (Để tôi nâng chiếc hộp này cho cô, được không?)

  • Let me help you, may I? (Để tôi giúp cậu, được chứ?)

** Khi chủ ngữ của câu là những đại từ bất định chỉ người như Anyone, anybody, no one, nobody, none, everybody, everyone, somebody, someone thì ta dùng đại từ “they” làm chủ từ trong câu hỏi đuôi

Ví dụ:

  • Someone isn’t here, are they? (Không có ai ở đây à?)

  • Someone had recognized him, hadn’t they? (Có người đã nhận ra hắn, phải không?)

Khi chủ ngữ của câu là những đại từ bất định chỉ vật như nothing, something, everything thì ta dùng đại từ “it” làm chủ từ trong câu hỏi đuôi

Ví dụ:

  • Nothing happened, did it? (Không có gì xảy ra, phải không?)

  • Everything is alright, isn’t it? (Mọi thứ sẽ ổn thôi, phải không?)

Những câu trần thuật có chứa các từ phủ định như neither, none, no one, nobody, nothing, scarcely, barely, hardly, hardly ever, seldom thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định

Ví dụ:

  • Neither she nor he will go, will they? (Cả cô ấy và anh ấy đều không đi, đúng chứ?)

  • She hardly eats bread, does she? (Cô ta không ăn chút bánh mì nào đúng không?)

Khi mệnh đề chính là một câu cảm thán, ta lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ chủ ngữ, đồng thời dùng trợ động từ phía trước là: is, are, am

Ví dụ:

  • Such a handsome guy, isn’t he? (Đúng là một chàng trai đẹp trai, đúng không?)

  • What a beautiful day, isn’t it? (Một ngày thật đẹp, đúng không?)

**Đối với câu mệnh lệnh:

  • Diễn tả lời mời thì ta dùng “won’t you” cho câu hỏi đuôi
  • Diễn tả sự nhờ vả thì ta dùng “will you” cho câu hỏi đuôi
  • Diễn tả sự ra lệnh thì ta dùng “can/ could/ would you” cho câu hỏi đuôi
  • Đối với câu mệnh lệnh phủ định chỉ được dùng “will you” cho câu hỏi đuôi**

Ví dụ:

  • Drink some coffee, won’t you? (Mời bạn uống chút cà phê nhé?)

  • Bring it to my house, will you? (Mang nó tới nhà cho mình nhé?)

  • Go out, can’t you? (Ra ngoài giùm tôi.)

  • Don’t marry her, will you? (Cậu sẽ không cưới con bé đó chứ?)

Khi chủ ngữ chính trong mệnh đề chính là “one”, ở câu hỏi đuôi dùng “you” hoặc “one”

Ví dụ:

  • One can be one’s master, can’t one? (Mỗi người đều có thể kiểm soát bản thân, đúng không?)

  • One who works hard will be successful, won’t you? (Một người làm việc chăm chỉ sẽ thành công, phải không?)

**Khi câu có cấu trúc như sau:

I + think/ believe/ suppose/ figure/ assume/ fancy/ imagine/ reckon/ expect/ see (mệnh đề chính) + mệnh đề phụ ta dùng động từ trong mệnh đề phụ để xác định trợ động từ cho câu hỏi đuôi**

Ví dụ:

  • I suppose that our company is growing fast, isn’t it? (Tôi cho rằng công ty chúng ta đang phát triển nhanh, đúng không?)

  • I think he will come here, won’t he? (Tôi nghĩ cậu ấy sẽ đến đây, đúng không?)

Khi mệnh đề chính dùng câu ước “wish” thể hiện mong muốn, ta dùng “may” cho câu hỏi đuôi

Ví dụ:

  • We wish to take a day off next week, may we? (Chúng tôi mong muốn được nghỉ 1 ngày vào tuần sau, được không?)

  • I wish to meet the manager, may I? (Tôi muốn được gặp quản lý, được chứ?)

Chủ ngữ “This/ That” được thay bằng it cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • This is the bag you lost last night, isn’t it? (Đây là cái túi bạn mất tối qua, đúng không?)

  • This is your brother, isn’t it? (Đây là em trai bạn phải không?)

##. Bài tập áp dụng.

Bài 1. Chọn đáp án đúng nhất.

  1. Let’s go to the party, _____ ? A – will we B – shall we C – don’t we D – do we

  2. Hoi An was first named Faifo, _____ ?

A – isn’t it B – was it C – is it D – wasn’t it

  1. They are going to attend the meeting, _____ ? A – aren’t they B – will they C – are they D – won’t they

  2. You’ve got a car, _____ ?

A – do you B – have you C – haven’t you D – don’t you

  1. He won’t tell her, _____ ?

A – will he B – does he C – won’t he D – doesn’t he

  1. Switch on the television, _____ ?

A – do you B – don’t you C – will you D – won’t you

Đáp án. 1B 2D 3A 4C 5A 6C

Tạm dịch.

  1. Chúng ta cùng đi dự tiệc nhé?
  2. Hội An đầu tiên có tên là Faifo phải không?
  3. Họ sẽ tham dự cuộc họp phải không?
  4. Bạn có ô tô phải không?
  5. Anh ấy sẽ không nói với cô ấy phải không?
  6. Bạn hãy bật tivi lên nhé?

Bài 2. Hoàn thành các câu hỏi đuôi dạng khẳng định sau đây.

  1. They live in London,___?
  2. We’re working tomorrow,____?
  3. It was cold yesterday,____?
  4. He went to the party last night,___?
  5. They’ve been to Japan,____?
  6. He had forgotten his wallet,____?

Đáp án.

  1. They live in London, don’t they?
  2. We’re working tomorrow, aren’t we?
  3. It was cold yesterday, wasn’t it?
  4. He went to the party last night, didn’t he?
  5. They’ve been to Japan, haven’t they?
  6. He had forgotten his wallet, hadn’t he?

Tạm dịch.

  1. Họ sống ở London phải không?
  2. Ngày mai chúng ta sẽ làm việc phải không?
  3. Hôm qua trời lạnh phải không?
  4. Anh ấy đã đến bữa tiệc tối qua phải không?
  5. Họ đã đến Nhật Bản phải không?
  6. Anh ấy quên ví rồi phải không?

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Câu hỏi đuôi (Tag question) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.