- Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành là gì?
- Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với thì quá khứ hoàn thành
- Các trạng từ phổ biến sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là thì được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ
- When I came to the party, the guests had already left. (Khi tôi đến bữa tiệc thì khách đã rời đi rồi.)
Cách dùng và cấu trúc
Cách dùng
1. Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác/thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ
- Before he blew out the candles, he had made a wish. (Trước khi thổi nến anh đã ước một điều ước.)
- She had gone swimming before noon yesterday. (Cô ấy đã đi bơi trước buổi trưa ngày hôm qua.)
2. Sẽ có một hành động xảy ra trước, một hành động xảy ra sau, nhận biết bằng Before, After và By the time.
Ví dụ
- I called the police after my purse had been stolen. (Tôi đã gọi cảnh sát sau khi ví của tôi bị đánh cắp.)
- She and I had studied hard by the time the exams were scheduled. (Cô ấy và tôi đã học tập chăm chỉ vào thời điểm kỳ thi diễn ra.)
Cấu trúc
Khẳng định:
S – had – V-ed/ PII
I/ you/ we/ they/ she/ he/ it/ N/ Ns + had + V-ed/ PII
Ví dụ
- He had washed the dishes. (Anh đã rửa bát rồi.)
- I had cooked chicken noodles for lunch. (Tôi đã nấu mì gà cho bữa trưa rồi.)
Phủ định:
S – hadn’t – V-ed/ PII
I/ you/ we/ they/ she/ he/ it/ N/ Ns + hadn’t + V-ed/ PII
Ví dụ
- He hadn’t washed the dishes. (Anh ấy vẫn chưa rửa bát.)
- I hadn’t cooked chicken noodles for lunch. (Tôi vẫn chưa nấu mì gà cho bữa trưa.)
Nghi vấn:
Had – S – V-ed/ PII?
Had + I/ you/ we/ they/ she/ he/ it/ N/ Ns + V-ed/ PII
Ví dụ
- Had he washed the dishes? (Anh ấy đã rửa bát chưa?)
- Had you cooked chicken noodles for lunch? (Bạn đã nấu mì gà cho bữa trưa chưa?)
Các trạng từ thường dùng trong thì quá khứ hoàn thành
- Quá khứ hoàn thành before Quá khứ đơn
- Quá khứ đơn after Quá khứ hoàn thành
- By the time Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Chia động từ trong ngoặc
- Kevin **_** (go) home by the time I arrived.
- Ethan suddenly realized that he **_** (leave) his laptop on the train.
- Mum was annoyed because I **_** (not clean) my room.
- **_** (they / study) English before they went to the USA?
- We were hungry because we **_** (not eat).
Đáp án:
- had gone
- had left
- hadn’t cleaned
- Had they studied
- hadn’t eaten
Tạm dịch:
- Kevin đã về nhà lúc tôi đến.
- Ethan chợt nhận ra mình đã để quên laptop trên tàu.
- Mẹ bực mình vì tôi chưa dọn phòng.
- Họ đã học tiếng Anh trước khi đến Mỹ phải không?
- Chúng tôi đói vì chưa ăn.
Exercise 2. Chọn phương án đúng.
-
By the time they arrived, the party __.
A. already started
B. had already started
C. already starting
D. already starts -
Before the storm hit, they __ all the windows.
A. closed
B. close
C. closing
D. had closed -
When he reached the summit, he realized he __ his camera at the base.
A. had left
B. leaves
C. left
D. leaving -
After they __ the novel, they discussed its plot.
A. read
B. had read
C. reads
D. reading -
By the time the detective arrived, the thief __.
A. already fled
B. already flees
C. had already fled
D. already had fled
Đáp án:
- B
- D
- A
- B
- C
Tạm dịch:
- Khi họ đến nơi thì bữa tiệc đã bắt đầu.
- Trước khi cơn bão ập đến, họ đã đóng tất cả các cửa sổ.
- Khi lên tới đỉnh, anh nhận ra mình đã để quên máy ảnh ở chân núi.
- Sau khi đọc cuốn tiểu thuyết, họ thảo luận về cốt truyện của nó.
- Khi thám tử đến thì tên trộm đã bỏ trốn.
Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.