Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Mạo từ a-an

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa mạo từ a - an là gì?
  • Cách dùng của mạo từ a - an dựa theo cách phát âm của từ
  • Cách dùng của mạo từ a - an trong các loại câu và cấu trúc

Mạo từ “a-an” là gì

Nghĩa: a - an là mạo từ (article) thường đứng trước danh từ và cho chúng ta biết rằng danh từ ấy đề cập đến đối tượng không xác định.

Ta dùng mạo từ bất định a - an với danh từ đếm được số ít.

Ví dụ: I saw a cat sitting on the roof this morning. (Sáng nay tôi nhìn thấy một con mèo ngồi trên mái nhà.)

Cách dùng và cấu trúc

Mạo từ bất định “an”

Công thức: an + nguyên âm (a, e, i, o,u)

Ví dụ: An apple (quả táo), an eel (con lươn), an egg (quả trứng), …

Nguyên âm được xét theo cách phát âm của từ đó, chứ không chỉ mặt chữ, tức là, ta vẫn dùng an với các từ viết tắt bắt đầu là F, H, M, L, N, R, S

Ví dụ: an HTC, an MP, an MC, an LG, …

An + các từ bắt đầu bằng âm “h” câm: honor, honest, heir, herbal…

Ví dụ:

  • He is an honest person. (Anh ấy là một người thật thà.)
  • I will meet you in an hour. (Tôi sẽ gặp bạn trong vòng 1 tiếng tới.)

Mạo từ bất định “a”

Công thức: a + các phụ âm còn lại (trừ a-e-i-o-u)

Ví dụ: a bus (xe buýt), a phone (chiếc điện thoại), a shirt (chiếc áo), a snake (con rắn), a match (trận đấu)...

An + từ bắt đầu bằng “U” nhưng phát âm là /ʌ/

Ví dụ: an umbrella /ʌmˈbrel.ə/ (cái ô), uncle /ˈʌŋ.kəl/ (chú, bác), underwear /ˈʌn.də.weər/ (đồ lót)...

A + từ bắt đầu bằng “U” nhưng phát âm là /ju/

Ví dụ: a uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (đồng phục), a unique style /ju:´ni:k/ (phong cách độc đáo)

Người nói đề cập đến một đối tượng số ít, được nhắc tới lần đầu tiên (đối tượng chưa xác định).

Ví dụ:

  • I live in a house near a shop. (Tôi sống ở một căn nhà ở gần cửa hàng.)
  • He has two children: a son and **a **daughter. (Anh ấy có hai đứa con, một trai và một gái.)
  • She bought an apple and an orange. (Cô ấy mua một quả táo và một quả cam.)

Cách dùng mạo từ bất định a/an

A/ an + N chỉ nghề nghiệp:

Ví dụ:

  • I’m a student. (Tôi là học sinh.)
  • My brother is an architect. (Anh trai tôi là kiến trúc sư.)

Trong các cụm từ/ từ chỉ lượng:

Ví dụ: a pair of (một đôi), a little/ a few (một ít), a thousand (rất nhiều)…

Dùng a/an trong câu cảm thán:

Cấu trúc: What a/ an + Adj + N! = How + Adj + the N + be! (Thật là …làm sao!)

Ví dụ:

  • What a beautiful flower! (Thật là một bông hoa đẹp!) = How beautiful the flower is! (Bông hoa ấy mới đẹp làm sao!)
  • What a great party! (Thật là một buổi tiệc tuyệt vời!) = How great the party was! (Buổi tiệc ấy mới tuyệt vời làm sao!)

**Dùng trong câu hỏi nhãn hiệu **

Cấu trúc:
- What make + be + S? (Cái này của hãng nào thế?)
- It’s a/an + nhãn hiệu. (À cái này của hãng…)

Ví dụ:

  • What make is this television? (Chiếc TV này là của nhãn hiệu nào?)
  • It’s an LG. (Cái này là của hãng LG.)
  • It’s a SONY. (Cái này là của hãng SONY.)

Dùng trong cấu trúc liệt kê

Cấu trúc: There is/ was + a/ an + N

Chú ý: Luôn dùng “There is…” cho dù có liệt kê bao nhiêu thứ.

Ví dụ: There is a table, a picture, a computer and a lamp in my bedroom. (Ở đây có một chiếc bàn, một bức tranh, một cái máy tính và một cái đèn ngủ trong phòng ngủ của tôi.)

Bài tập áp dụng

Exercise 1: Điền mạo từ a/an thích hợp vào chỗ trống.

  1. I watched _____ movie last night.
  2. She's _____ intelligent girl.
  3. We had _____ dinner at _____ Italian restaurant.
  4. He wants to become _____ doctor when he grows up.
  5. He's studying for _____ MBA.

Đáp án:

  1. a
  2. an
  3. a - an
  4. a
  5. an

Tạm dịch:

  1. Tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.
  2. Cô ấy là một cô gái thông minh.
  3. Chúng tôi đã dùng bữa tối tại một nhà hàng người Ý.
  4. Anh ấy muốn trở thành bác sĩ khi anh ấy lớn lên.
  5. Anh ấy đang ôn thi cho tấm bằng MBA.

Exercise 2. Điền vào ô trống với đáp án thích hợp.

  1. I have got _________ big shirt.
    A. a
    B. an

  2. I am _________ Swedish girl.
    A. a
    B. an

  3. What _________ old man!
    A. a
    B. an

  4. I can see _________ pink car.
    A. a
    B. an

  5. There is _________ dog.
    A. a
    B. an

Đáp án:

  1. a
  2. a
  3. an
  4. a
  5. a

Tạm dịch:

  1. Tôi có một chiếc áo to.
  2. Tôi là một cô gái người Thụy Điển.
  3. Thật là một người đàn ông già!
  4. Tôi có thể nhìn thấy một chiếc xe màu hồng.
  5. Ở đây có một con chó.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng mạo từ "a - an" (article "a - an") và có thể áp dụng vào giải các bài tập.