- Định nghĩa Mệnh đề danh ngữ là gì?
- Cách dùng và cấu trúc của mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ (Nominal clause) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là các cấu trúc hay và thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng Thích Tiếng Anh tìm hiểu Mệnh đề danh ngữ là gì, cách dùng và cấu trúc của chúng nhé!
Mệnh đề danh ngữ là gì?
Mệnh đề danh ngữ (Nominal clause) là một mệnh đề đóng vai trò như danh từ trong câu.
Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu với các từ để hỏi hoặc if, whether, that.
Ví dụ
That I love her is a secret.
(Việc tôi yêu cô ấy là một bí mật.)
Cách dùng và cấu trúc
Mệnh đề có vai trò như một danh từ trong câu, đảm nhiệm được tất cả các vai trò của một danh từ.
Vai trò chủ ngữ
Từ để hỏi / If/ Whether/ That + S + V1 + O + V2.
Ví dụ
- That I love her is a secret. (Việc tôi yêu cô ấy là một bí mật.)
- What you are doing is allowed. (Thứ mà bạn đang làm thì được cho phép.)
Vai trò tân ngữ
S + V / tobe + adj + giới từ + từ để hỏi / If/ Whether/ That + S + V.
Ví dụ
- I don’t understand what he says. (Tôi không hiểu cậu ấy nói gì.)
- I don’t know how to use this machine. (Tôi không biết cách để sử dụng chiếc máy này.)
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Sử dụng mệnh đề danh ngữ để viết lại câu:
- I don’t know. Did she finish the project on time?
- I am not sure. Where is he now?
- She got bad marks. This made her parents sad.
- Phuong doesn’t know. What should she do?
- Will she pass the exam? Are you confident?
Đáp án:
- I don’t know if/ whether she finished the project on time.
- I am not sure where he is now.
- That she got bad marks made her parents sad.
- Phuong doesn’t know what she should do.
- Are you confident that she will pass the exam?
Tạm dịch:
- Tôi không biết liệu cô ấy có hoàn thành dự án đúng thời hạn hay không.
- Tôi không chắc bây giờ anh ấy ở đâu.
- Việc cô bị điểm kém khiến bố mẹ cô buồn.
- Phương không biết mình nên làm gì.
- Bạn có tự tin rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi không?
Exercise 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
Do you know _ he has finished his homework yet?
A. whether
B. which
C. that -
Is it possible ____ the train arrives late today
A. that
B. who
C. which -
Are you sure _ he likes ice cream?
A. that
B. who
C. which -
_ her father did had a great impact on her.
A. Which
B. What
C. Whether -
I don’t know _ they completed the project on time or not.
A. whether
B. if
C. both of them are correct
Đáp án:
- A
- A
- A
- B
- C
Tạm dịch:
- Bạn có biết anh ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?
- Có thể hôm nay tàu đến muộn?
- Bạn có chắc chắn rằng anh ấy thích ăn kem không?
- Những gì cha cô ấy làm đã có ảnh hưởng lớn đến cô ấy.
- Tôi không biết liệu họ có hoàn thành dự án đúng thời hạn hay không.