Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Cụm danh từ

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa Cụm danh từ là gì?
  • Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với Cụm danh từ

Cụm danh từ là gì?

Cụm danh từ (Noun phrase) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là một nhóm các từ đi chung với nhau để tạo thành một danh từ cụ thể và chi tiết hơn. Trong đó, danh từ là thành phần chính và được bổ sung bằng ngữ nghĩa bởi phần đứng trước và đứng sau.

Ví dụ:

  • a nice car (một chiếc ô tô đẹp)

Cách dùng và cấu trúc

Cụm danh từ thường được cấu tạo bởi công thức sau:

Hạn định từ + tính từ + danh từ chính + bổ ngữ

Trong đó:

Hạn định từ có thể là:

  • Mạo từ: a/an/the
  • Từ chỉ số lượng: one, two, three, many, a few, a lot of…
  • Tính từ sở hữu: my, your, his, her…
  • Đại từ chỉ định: this/ that/ these/ those…

Tính từ là các từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, có thể là màu sắc, kích thước, độ mới cũ, đặc điểm, hình dáng, chất liệu, nguồn gốc…

Bổ ngữ đứng sau thường là giới từ hoặc một mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

  • a beautiful girl (một cô gái đẹp)
  • those strange men (những người đàn ông lạ mặt)
  • the woman that I met yesterday (người phụ nữ tôi nói chuyện hôm qua)

Bài tập áp dụng

Exercise 1. Sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. The/ library/ students/ are / the/ school/ quietly /in/ studying.
  2. My / me/ who / is / best / always / friend / a / kind / person / supports.
  3. Many / cars / parked / the / parking / lot / in / new / were.
  4. The/ man / the / comfortable / chair / old / contentedly / sat / and / read / his / on / book.
  5. The / is / preparing / chef / the /delicious /in / restaurant / kitchen / meals.

Đáp án:

  1. The students are studying in the school library quietly.
  2. My best friend is always a kind person who supports me.
  3. Many new cars were parked in the parking lot.
  4. The old man sat contentedly and read his book on the comfortable chair.
  5. The chef is preparing delicious meals in the restaurant kitchen.

Tạm dịch:

  1. Học sinh đang yên lặng học bài trong thư viện trường.
  2. Người bạn thân nhất của tôi luôn là người tốt bụng luôn ủng hộ tôi.
  3. Nhiều ô tô mới đậu trong bãi đậu xe.
  4. Ông già ngồi hài lòng và đọc sách trên chiếc ghế êm ái.
  5. Đầu bếp đang chuẩn bị những bữa ăn ngon trong bếp của nhà hàng.

Exercise 2. Chọn đáp án đúng.

  1. This is ____________.
  • A. a expensive dress
  • B. an expensive dress
  • D. a dress expensive
  1. _______________ is my cousin.
  • A. The girl met I yesterday
  • B. I met the girl yesterday
  • C. The girl I met yesterday
  1. That are ________.
  • A. new my house
  • B. my new house
  • C. my house new
  1. _______ aren’t mine.
  • A. These pencil colorful
  • B. These colorful pencil
  • C. These colorful pencils
  1. There are __________ on the shelf.
  • A. three novels interesting
  • B. three interesting novel
  • C. three interesting novels

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. C
  5. C

Tạm dịch:

  1. Đây là một chiếc váy đắt tiền.
  2. Cô gái mà tôi đã gặp hôm qua là em họ của tôi.
  3. Đó là ngôi nhà mới của tôi.
  4. Những chiếc bút chì màu sắc kia không phải của tôi.
  5. Có ba cuốn tiểu thuyết thú vị trên giá sách.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Cụm danh từ (Noun phrase) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.