Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Động từ khuyết thiếu

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa Động từ khuyết thiếu là gì?
  • Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu.
  • Đặc điểm của động từ khuyết thiếu.
  • Cách sử dụng động từ khuyết thiếu và những động từ khuyết thiếu phổ biến

Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu (tên tiếng Anh là modal verbs) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là loại động từ có chức năng bổ trợ nghĩa cho động từ chính, không được sử dụng là động từ chính trong câu. Nó dùng để diễn đạt khả năng, sự dự định, sự cấm đoán hay cả sự cần thiết… Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể để bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một số động từ khuyết thiếu phổ biến như: have to, must, can, could, may, might, should, ought to,…

Ví dụ:

You should save your money if you want to buy a new house. (Bạn nên tiết kiệm tiền nếu bạn muốn mua nhà mới.)

Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu.

S + Modal verb (must/can/could/may/might/should,…) + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Linda can play volleyball very well. (Linda có thể chơi bóng chuyền rất giỏi.)
  • Students must wear uniforms at school. (Học sinh phải mặc đồng phục ở trường.)

Đặc điểm của động từ khuyết thiếu.

Do không mang đầy đủ chức năng và tính chất của động từ thường, khi sử dụng các động từ khuyết thiếu chúng ta cần lưu ý những điểm sau đây.

** Không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều** Các động từ khuyết thiếu không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều, chỉ sử dụng ở hai thời điểm đó là hiện tại và quá khứ.

  • Dạng của hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better
  • Dạng của quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better

Ví dụ:

  • My brother can speak French fluently. (Anh trai của tôi có thể nói tiếng Pháp thành thạo.)
  • We could go out if it didn’t rain. (Chúng tôi đã có thể ra ngoài đi chơi nếu mà trời không mưa.)

** Không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay các dạng phân từ khác.* Thay vì được sử dụng cho tất cả các thì như động từ thường, động từ khuyết thiếu không có dạng nguyên mẫu, không có “to” hay bất kỳ dạng phân từ nào khác.

Ví dụ:

  • Linda can dance very beautifully. (Linda có thể nhảy rất đẹp.)
  • Bill will go to Cat Ba tomorrow. (Bill sẽ đi Cát Bà vào ngày mai.)

** Không cần trợ động từ đi kèm trong câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi có vấn từ.**

Ví dụ:

A: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?) B: Yes, I can (Tôi có thể.)

** Có cách dùng tương đối như một trợ động từ trong câu.**

Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính và bổ nghĩa cho động từ đó, vì vậy chúng mang cách dùng tương tự như một trợ động từ.

Ví dụ:

  • I will go to Sam Son beach next Sunday. (Tôi sẽ đi tới biển Sầm Sơn vào chủ nhật tới đây.)
  • I won’t go to Sam Son beach next Sunday. (Tôi sẽ không đi tới biển Sầm Sơn vào chủ nhật tới đây.)

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu và những động từ khuyết thiếu phổ biến

a. Diễn tả một khả năng, kĩ năng.

  • Sử dụng: can, could.

Ví dụ:

  • She can play piano very well.(Cô ấy có thể chơi piano rất giỏi)
  • She could not go to school yesterday because of sick.(Cô ấy có thể đã không đến trường vào ngày hôm qua vì bị ốm)

b. Diễn tả một khả năng xảy ra trong tương lai.

  • Sử dụng: May, Might, Can, Could, Be likely to

Ví dụ:

  • It may be hot because there are hardly any trees. (Thời tiết có thể nóng vì không có cây)
  • Who has just knocked the door might be Tom. (Người vừa gõ cửa có thể là Tom)

c. Đưa ra một yêu cầu.

  • Sử dụng: Can, Could, Will, Would

Ví dụ:

  • Can you open the window, please? (Bạn có thể mở cửa sổ được không?)
  • Can you turn off the light, please? (Bạn có thể tắt đèn được không?)

d. Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ.

  • Sử dụng: Can I/ Shall I/ Can we/ Shall we.

Ví dụ:

  • Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • Shall I meet him? (Tôi có nên đến gặp anh ấy không?)

e. Đưa ra lời xin phép.

  • Sử dụng: Can I/ Could I/ May I

Ví dụ:

  • May I go out? (Tôi có thể ra ngoài được không?)
  • May I close the window? (Tôi có thể đóng cửa được không?)

f. Diễn tả lời khuyên, sự bắt buộc, sự cần thiết.

** Sử dụng: should/ ought to cho lời khuyên.**

Ví dụ:

  • You should be on time. (Bạn nên đến đúng giờ.)
  • You should go to bed before 11pm. (Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối.)

** Sử dụng be supposed to để đưa ra ý kiến tổng quát.**

Ví dụ:

  • My brother is supposed to be the best player in the football club. (Anh trai tôi được cho là cầu thủ xuất sắc nhất câu lạc bộ bóng đá.)
  • You are supposed to complete your thesis by this Friday or you will not be able to graduate on time. (Bạn phải hoàn thành luận án của bạn trước thứ Sáu này hoặc bạn sẽ không thể tốt nghiệp đúng hạn.)

** Sử dụng had better để đưa ra cảnh báo.**

Ví dụ:

  • You had better go to the hospital now. (Bạn nên đi đến bệnh viện ngay bây giờ.)
  • Brian had better be on time or he will fined. ( Brian nên đúng giờ nếu không thì anh ấy sẽ bị phạt.)

** Sử dụng must, have to, have got to để diễn tả sự bắt buộc.**

Ví dụ:

  • It’s snowing. It must be cold.(Tuyết rơi kìa. Trời hẳn là rất lạnh.)
  • All students must hand in their assignments before 18th August. ( Tất cả học sinh phải hoàn thành bài tập của chúng trước ngày 18 tháng 8.)

** Sử dụng be to để nói về những dự định, kế hoạch chính thức.**

Ví dụ:

  • The President is to visit Nigeria next month. (Tổng thống sẽ tới thăm Nigeria vào tháng tới.)
  • We are to get a 10 per cent wage rise in June. (Chúng ta sẽ được tăng 10% lương vào tháng Sáu.)

** Sử dụng needn’t/ don’t have to/ haven’t got to để diễn tả điều không bắt buộc, không cần thiết.**

Ví dụ:

  • They don’t have to wear uniforms to school on Saturdays. (Bọn họ không cần mặc đồng phục vào thứ bảy.)
  • You needn’t take off your shoes. (Bạn không cần phải cởi giày đâu.)

g. Diễn tả sự ngăn cấm.

** Sử dụng: must not.**

Ví dụ:

  • You mustn’t step on the grass. (Không được giẫm lên cỏ.)
  • You mustn’t smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)

h. Diễn tả một kết luận ở hiện tại

**Sử dụng:

Must, May (khẳng định) Can’t, Couldn’t, Might not (phủ định)

Ví dụ:

  • He looks very young. He can’t be over fifty years old. (Anh ấy trông rất trẻ. Anh ấy không thể trên 50 tuổi.)
  • You must buy your ticket before starting your journey, unless you join the train at a station where ticket purchase facilities are not available. (Bạn phải mua vé trước khi bắt đầu cuộc hành trình, trừ khi bạn lên tàu ở trạm mà nơi bán vé không hoạt động.)

i. Diễn tả sự ưa thích.

** Sử dụng: Would like, Would prefer, Would rather**

Ví dụ:

  • I would rather that my daughter worked as a doctor. (Tôi muốn con gái tôi làm việc như một bác sĩ.)
  • He would rather wear T-shirts than shirts. (Anh ấy thích mặc áo thun hơn là áo sơ mi)

j. Diễn tả sự việc đang xảy ra ở hiện tại.

Cấu trúc: Modal V + be + Ving

Ví dụ:

  • Johnny is in the library now. He must be studying for the final exam tomorrow. (Johnny đang ở thư viện ngay bây giờ. Anh ấy cố gắng học cho bài kiểm tra cuối cùng vào ngày mai.)
  • That man on the motorbike should be wearing a helmet. (Người đàn ông trên chiếc xe mô tô phải nên đội mũ bảo hiểm.)

k. Diễn tả sự việc trong quá khứ.

Sử dụng: Should have/ Ought to have VpII (đáng lẽ đã nên làm gì) để đưa ra lời khuyên trong quá khứ.

Ví dụ:

  • You shouldn’t have behaved like that. (Bạn không nên cư xử như vậy.)
  • I can’t find my bag everywhere, I might have left it in the shop. (Tôi không thể tìm thấy túi của mình ở khắp mọi nơi, tôi có thể đã để nó trong cửa hàng.)

##. Bài tập áp dụng.

Bài 1. Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.

  1. Perhaps Lan knows the address. (may) → Lan………………………………………….
  2. It’s possible that Tien didn’t receive my message. (might) → Tien ………………………………………….
  3. The report must be on her desk tomorrow. (has) → The report………………………………………….
  4. I managed to finish all my work. (able) → I………………………………………….
  5. It was not necessary for my friend to clean the flat. (didn’t) → My friend………………………………………….

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp.

  1. When John was young, he _____ work in the garden for long hours. a. can b. could c. will d. should
  2. He_____ have gone out with Mary because he was with me that day. a. mustn’t b. shouldn’t c. won’t d. couldn’t
  3. Because we have to be there by 7.30, we_____ take a grabcar. a. ought to b. may c. ought d. are able to
  4. It_____ rain today. Let’s take an umbrella. a. could be b. must c. might d. had better
  5. _____ you help me with the homework? a. May b. Shall c. Should d. Will

Đáp án. 1B 2D 3A 4C 5D

Tạm dịch.

  1. Khi John còn trẻ, anh ấy có thể làm việc trong vườn nhiều giờ.
  2. Anh ấy không thể đi chơi với Mary vì anh ấy đã đi cùng tôi vào ngày hôm đó.
  3. Bởi vì chúng ta phải có mặt ở đó trước 7h30 nên chúng ta phải đi xe ôm.
  4. Hôm nay trời có thể mưa. Hãy lấy một chiếc ô.
  5. Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?

Hy vọng với những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Động từ khuyết thiếu (Modals verb) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.