- Định nghĩa Mệnh đề chỉ kết quả là gì?
- Cách dùng và các cấu trúc của Mệnh đề chỉ kết quả
Mệnh đề chỉ kết quả (Clause of result) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là các cấu trúc hay và thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng Thích Tiếng Anh tìm hiểu Mệnh đề chỉ kết quả là gì, cách dùng và cấu trúc của chúng nhé!
Mệnh đề chỉ kết quả là gì?
Mệnh đề chỉ kết quả (Clause of result) là mệnh đề phụ trong câu, là kết quả của mệnh đề chính gây ra.
Ví dụ
It is such an interesting book that I don’t want to stop reading it.
(Thật là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể ngừng đọc nó.)
Cách dùng và cấu trúc
So …. that …… (quá … đến nỗi …)
Cấu trúc:
S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ
- The book is so interesting that I don’t want to stop reading it. (Cuốn sách quá thú vị đến nỗi tôi không thể ngừng đọc nó.)
- She is so intelligent that she always gets the highest grades in class. (Cô ấy thông minh đến mức luôn đạt điểm cao nhất trong lớp.)
Cấu trúc:
S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ
- She runs so fast that no one can follow her. (Cô ấy chạy quá nhanh đến nỗi không ai đuổi theo được.)
- She sings so beautifully that everyone stops to listen. (Cô ấy hát hay đến nỗi mọi người đều dừng lại để lắng nghe.)
Cấu trúc:
S + V + so many/ few/ much/ little + noun + that + S + V
Ví dụ
- There are so many tourists that they cannot find any hotels. (Có quá nhiều du khách đến nỗi họ không thể tìm được khách sạn.)
- He has so few friends that he often feels lonely. (Anh ấy có quá ít bạn bè đến mức thường cảm thấy cô đơn.)
Such ….. that (thật là … đến nỗi …)
Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V.
Ví dụ
- It is such an interesting book that I don’t want to stop reading it. (Thật là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể ngừng đọc nó.)
- It was such a beautiful day that we decided to have a picnic by the lake. (Đó là một ngày đẹp đến mức chúng tôi quyết định đi dã ngoại bên hồ.)
Too (quá …. để có thể ….)
Cấu trúc:
S + V + too + adj / adv + (for O) + to V.
Ví dụ
- It is too heavy for me to lift. (Nó quá nặng để tôi có thể nâng lên.)
- She is too short to wear this dress. (Cô ấy quá thấp để mặc chiếc váy này.)
Enough ….. (đủ … để có thể …)
Cấu trúc:
S + be + adj + enough + to V.
Ví dụ
- She is old enough to drive. (Cô ấy đủ tuổi lái xe.)
- He is tall enough to play the basketball. (Anh ấy đủ cao để chơi bóng rổ.)
Cấu trúc:
S + V + adv + enough + to V.
Ví dụ
- I didn’t study hard enough to pass it. (Tôi đã không học đủ chăm để đỗ nó.)
- They saved money wisely enough to afford a dream vacation. (Họ tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan đến mức có thể chi trả cho một kỳ nghỉ mơ ước.)
Cấu trúc:
S + V + enough + N + to V.
Ví dụ
- I don’t have enough time to think about your fault. (Tôi không có đủ thời gian để nghĩ tới lỗi lầm của anh.)
- I don’t have enough money to buy this car. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc ô tô này.)
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Hoàn thành câu sử dụng mệnh đề kết kết quả và những từ đã cho trong ngoặc.
- He ____ that he always wins the race. (run quickly)
- The news _ that it left everyone speechless. (be shocking)
- She has __ to do that she stays up late every night. (much homework)
- She is _ that she can play multiple instruments effortlessly. (talented musician)
- He speaks English _ to work as a translator. (fluently)
Đáp án:
- runs so quickly
- was so shocking
- so much homework
- such a talented musician
- fluently enough
Tạm dịch:
- Anh ấy chạy nhanh đến mức luôn chiến thắng trong cuộc đua.
- Tin tức sốc đến mức làm cho mọi người im lặng.
- Cô ấy có quá nhiều bài tập về nhà để làm đến mức phải thức khuya mỗi đêm.
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng đến mức có thể chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng.
- Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát đến mức có thể làm việc như một phiên dịch viên.
Exercise 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
There is _ little time left that we must hurry to finish the project.
A. enough
B. so
C. such -
The car drives __ smoothly that you hardly feel any bumps on the road.
A. too B. so
C. such -
He made __ an impressive speech that everyone in the audience was captivated.
A. enough
B. so
C. such -
She studies diligently ___ to ace all her exams.
A. enough
B. so
C. such -
The music was _ loud that it woke up the neighbors.
A. too
B. so
C. such
Đáp án:
- B
- B
- C
- A
- B
Tạm dịch:
- Còn lại rất ít thời gian nên chúng ta phải vội vàng hoàn thành dự án.
- Chiếc xe chạy mượt mà đến mức bạn gần như không cảm nhận được bất kỳ gập ghềnh nào trên đường.
- Anh ấy đã thuyết trình một cách ấn tượng đến mức mọi người trong khán phòng đều bị mê hoặc.
- Cô ấy học chăm chỉ đến mức đạt điểm cao trong tất cả các kỳ thi của mình.
- Âm nhạc ồn ào đến mức làm đánh thức hàng xóm.