- Định nghĩa Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?
- Cách dùng và các cấu trúc của Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là cấu trúc hay và thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng Thích Tiếng Anh tìm hiểu Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì, cách dùng và cấu trúc của chúng nhé!
Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) là mệnh đề có chức năng ngữ pháp như một trạng ngữ trong câu và bổ nghĩa cho một mệnh đề khác.
Ví dụ
Whenever I need help, I call him.
(Bất cứ khi nào tôi cần giúp đỡ, tôi gọi cho cậu ấy.)
Cách dùng và cấu trúc
When (khi mà)
Ví dụ
- When I see him, I will call you. (Khi mà tôi gặp cậu ấy, tôi sẽ gọi cho bạn.)
- When I got home, my mother was cooking. (Khi tôi về nhà thì mẹ tôi đang nấu ăn.)
Once (một khi)
Ví dụ
- Once I've found somewhere to live, I'll send you my address. (Một khi tôi tìm được chỗ ở, tôi sẽ gửi địa chỉ cho bạn.)
- Once I finish this project, I'll be able to relax. (Một khi tôi hoàn thành dự án này, tôi sẽ có thể thư giãn.)
While (trong khi)
Ví dụ
- I like cats while my sister likes dogs. (Tôi thích mèo trong khi em gái tôi thích chó.)
- While I was studying for my exams, my friends were out having fun. (Trong khi tôi đang học cho kỳ thi của mình, bạn bè của tôi đang đi chơi vui vẻ.)
Before (trước khi)
Ví dụ
- Before eating, wash your hands. (Trước khi ăn, hãy rửa tay trước.)
- I always check my email before I start work. (Tôi luôn kiểm tra email của mình trước khi bắt đầu làm việc.)
After (sau khi)
Ví dụ
- You should find a job after you have graduated. (Bạn nên tìm việc làm sau khi đã tốt nghiệp.)
- She went to bed after she finished her homework. (Cô ấy đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
Since (từ khi)
Ví dụ
- I have lived here since I was born. (Tôi sống ở đây từ khi tôi được sinh ra.)
- He has been living in this city since 2010. (Anh ấy đã sống ở thành phố này kể từ năm 2010.)
As (khi mà)
Ví dụ
- Someone called me as I was taking bath. (Ai đó đã gọi tôi khi tôi đang tắm.)
- As the sun set, the temperature dropped. (Khi mặt trời lặn, nhiệt độ giảm.)
Until / Till (cho tới khi)
Ví dụ
- I will stay here until I find my backpack. (Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi tôi tìm thấy ba lô của mình.)
- I will wait here until you come back. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn trở về.)
During (trong suốt)
Ví dụ
- During our English lesson, I find it interesting. (Trong suốt buổi học tiếng Anh, tôi thấy nó thú vị.)
- I listened to music during my workout at the gym. (Tôi đã nghe nhạc trong suốt buổi tập tại phòng gym.)
Just as (ngay khi)
Ví dụ
- Just as he entered the house, he saw a thief. (Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm.)
- Just as I arrived at the party, it started to rain. (Ngay khi tôi đến tại buổi tiệc, trời bắt đầu mưa.)
Whenever (bất cứ khi nào)
Ví dụ
- Call me whenever you need help. (Hãy gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ.)
- Whenever I feel stressed, I take a walk in the park. (Bất cứ khi nào tôi cảm thấy căng thẳng, tôi đi dạo trong công viên.)
By the time (cho tới lúc)
Ví dụ
- She’s already married by the time he found her. (Tới lúc anh tìm ra cô, cô đã kết hôn mất rồi.)
- By the time I woke up, my parents had already left for work. (Khi tôi tỉnh dậy, ba mẹ tôi đã ra ngoài làm việc.)
As soon as (ngay khi mà)
Ví dụ
- I will call you as soon as I arrive there. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến đó.)
- As soon as the movie finished, they left the theater. (Ngay khi bộ phim kết thúc, họ rời rạp chiếu phim.)
No sooner … than ….(vừa mới … thì đã …)
Ví dụ
- No sooner had he gone out than he came back. (Anh ta vừa mới ra ngoài thì đã quay lại.)
- No sooner had I left the house than it started raining. (Chẳng bao lâu sau khi tôi ra khỏi nhà, trời bắt đầu mưa.)
Hardly / Scarcely … when …. (vừa mới … thì đã ….)
Ví dụ
- Hardly/Scarcely had she had a shower when the phone rang. (Cô ấy vừa mới đi tắm thì điện thoại reo.)
- Hardly had I started reading when the phone rang. (Tôi chưa kịp bắt đầu đọc sách thì điện thoại đã reo.)
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Điền trạng ngữ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- We should check the weather forecast ___ planning the picnic.
- No sooner had he finished his meal _ he fell asleep.
- __ had he started his new job when he realized it wasn't what he expected.
- She will keep studying _ she understands the topic completely.
- My mother was cooking _ my father was reading.
Đáp án:
- before
- than
- Hardly/ Scarcely
- until/ till
- while
Tạm dịch:
- Chúng ta nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch đi dã ngoại.
- Vừa ăn xong, anh ta đã ngủ quên.
- Anh ấy vừa mới bắt đầu công việc mới thì nhận ra đó không phải là điều anh ấy mong đợi.
- Cô ấy sẽ tiếp tục học cho đến khi hiểu hết chủ đề.
- Mẹ tôi đang nấu ăn trong khi bố tôi đang đọc sách.
Exercise 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
_ I finish working, I will go to the gym.
A. Until
B. Before
C. As soon as
D. During -
_ you try this homemade pizza, you'll never want to order from a restaurant again.
A. Until
B. Once
C. Before
D. Instead of -
__ they arrived, the party had already started.
A. By the time
B. After
C. As soon as
D. Once -
I met her _ my trip to Europe last summer.
A. when
B. before
C. during
D. for -
_ the clock struck midnight, fireworks lit up the sky.
A. After
B. By the time
C. As
D. Whenever
Đáp án:
- C
- B
- A
- C
- C
Tạm dịch:
- Ngay sau khi làm việc xong tôi sẽ đi tập gym.
- Một khi bạn thử chiếc bánh pizza tự làm này, bạn sẽ không bao giờ muốn gọi món ở nhà hàng nữa.
- Khi họ đến nơi thì bữa tiệc đã bắt đầu rồi.
- Tôi gặp cô ấy trong chuyến đi châu Âu vào mùa hè năm ngoái.
- Khi đồng hồ điểm nửa đêm, pháo hoa thắp sáng bầu trời.