Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

So sánh kép

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa So sánh kép là gì?
  • Cấu trúc So sánh “càng ngày càng”
  • Cấu trúc So sánh “càng .... càng ….” với tính từ và trạng từ.
  • Cấu trúc So sánh “càng .... càng ….” với danh từ và động từ.

So sánh kép là gì?

So sánh kép (Double comparatives) trong Ngữ pháp Tiếng Anh được sử dụng để miêu tả sự tăng tiến về đặc điểm, tính chất, số lượng,… của sự vật sự việc. Ngoài ra, so sánh kép cũng được sử dụng khi diễn tả việc người hoặc sự vật, sự việc có sự thay đổi gây ảnh hưởng đến người hoặc sự vật, sự việc khác.

Tương ứng với hai mục đích trên, so sánh kép có hai cấu trúc như sau:

  • Cấu trúc so sánh kép “càng ngày càng”
  • Cấu trúc “Càng… thì càng…”

Ví dụ: The weather is getting colder and colder. (Trời ngày càng lạnh hơn.)

So sánh “càng ngày càng”

Cách dùng: Dùng để miêu tả xu hướng, sự phát triển của đối tượng.

Cấu trúc với tính từ ngắn:

adj-er + and + adj-er

Ví dụ:

  • The weather gets worse and worse. (Thời tiết càng ngày càng xấu.)
  • Due to the explosion of social media, our world seems to be smaller and smaller. (Thế giới của chúng ta dường như ngày càng nhỏ đi vì sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông mạng xã hội.)

Cấu trúc với tính từ dài:

more and more + adj

Ví dụ:

  • The tests are more and more difficult. (Các bài kiểm tra càng ngày càng khó.)
  • The evolution of the coronavirus made it more and more deadly. (Sự tiến hóa của virus corona khiến nó trở nên ngày càng nguy hiểm hơn.)

So sánh “càng .... càng ….” với tính từ và trạng từ.

Cách dùng: Diễn tả việc người hoặc sự vật, sự việc có sự thay đổi gây ảnh hưởng đến người hoặc sự vật, sự việc khác.

Cấu trúc chung:

The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Đối với tính từ/trạng từ ngắn.

Đối với tính từ/trạng từ ngắn thì thêm đuôi -er.

Cấu trúc:

The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V

Ví dụ:

  • The younger you are, the easier you can learn. (Bạn càng trẻ thì bạn học càng dễ.)
  • The faster she runs, the hotter she feels. (Cô ấy chạy càng nhanh thì cô ấy càng cảm thấy nóng.)

Đối với tính từ/trạng từ dài:

Đối với tính từ/trạng từ dài thì dùng more.

Cấu trúc:

The more + adj/adv + S + V, the more adj/adv + S + V

Ví dụ:

  • The more modern the technology is, the more convenient we get. (Công nghệ ngày càng hiện đại thì càng tiện lợi hơn cho chúng ta.)
  • The more expensive the jacket is, the more quality it is. (Chiếc áo khoác càng đắt thì nó càng xịn.)

Lưu ý: Ngoài ra câu so sánh kép cũng có 2 vế cùng chứa cả tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.

Ví dụ:

  • The harder you exercise, the more muscular you get. (Bạn càng chăm chỉ tập thể dục, bạn càng cơ bắp hơn.)
  • The better the quality is, the more expensive it will be. (Chất lượng càng tốt thì nó càng đắt hơn.)

So sánh “càng .... càng ….” với danh từ và động từ.

So sánh “càng .... càng ….” với danh từ.

Cấu trúc:

The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V

Ví dụ:

  • The less paper we waste, the more trees we will save. (Chúng ta càng lãng phí ít giấy thì chúng ta càng giữ được nhiều cây xanh hơn.)
  • The more friends we invite, the more fun it will be. (Càng nhiều bạn bè được mời tới thì sẽ càng vui hơn.)

So sánh “càng .... càng ….” với động từ.

Cấu trúc:

The more + S + V, the more + S + V

Ví dụ:

  • The more I know about you, the more I love you. (Càng hiểu về em thì tôi lại càng yêu em hơn.)
  • The harder you work, the more you accomplish. (Bạn càng làm việc chăm chỉ thì càng hoàn thành tốt được nhiều việc.)

Bài tập áp dụng.

Exercise 1: Sử dụng so sánh kép để viết lại các câu sau

  1. As she gets older, she becomes thoughtful.
    => ______________________________________.
  2. If she practices frequently, she will become a strong athlete.
    => ______________________________________.
  3. If they save money, they can afford nice vacations.
    => ______________________________________.
  4. As I exercise frequently, I feel healthy.
    => ______________________________________.
  5. If he speaks fluently, he will gain confidence.
    => ______________________________________.
  6. If they work longer hours, they earn higher salaries.
    => ______________________________________.
  7. If she studies more diligently, she will achieve better results.
    => ______________________________________.

Đáp án.

  1. The older she gets, the more thoughtful she becomes.
  2. The more frequently she practices, the stronger athlete she will become.
  3. The more money they save, the nicer vacations they can afford.
  4. The more frequently I exercise, the healthier I feel.
  5. The more fluently he speaks, the more confidence he will gain.
  6. The longer hours they work, the higher salaries they earn.
  7. The more diligently she studies, the better results she will achieve.

Tạm dịch.

  1. Cô ấy càng lớn càng suy nghĩ nhiều.
  2. Cô ấy càng tập luyện thường xuyên sẽ càng trở thành vận động viên khỏe mạnh hơn.
  3. Càng tiết kiệm được nhiều tiền, họ càng có khả năng chi trả cho những kỳ nghỉ thú vị hơn.
  4. Càng tập thể dục thường xuyên, tôi càng cảm thấy khỏe mạnh hơn.
  5. Càng nói trôi chảy thì anh ấy càng tự tin hơn.
  6. Họ làm việc càng nhiều giờ thì mức lương càng cao.
  7. Cô ấy càng chăm chỉ học tập thì kết quả cô ấy sẽ đạt được càng tốt.

Exercise 2: Chọn đáp án đúng.

  1. My cat is getting .........................................................
    A. more and more lazy
    B. much and much lazy
    C. lazier and lazier
    D. most and most lazy

  2. His voice is getting .......................................
    A. more and more powerful
    B. much and much powerful
    C. powerfuller and powerfuller
    D. most and most powerful

  3. The road gets ............................................... as we go further.
    A. more and more narrow
    B. much and much narrow
    C. most and most narrow
    D. narrower and narrower

  4. She is becoming ........................................................ than ever.
    A. more and more clever
    B. much and much clever
    C. most and most clever
    D. cleverer and cleverer

  5. He was running ........................................................ in the race.
    A. more and more fast
    B. much and much fast
    C. most and most fast
    D. faster and faster

Đáp án.

  1. C
  2. A
  3. D
  4. D
  5. D

Tạm dịch.

  1. Con mèo của tôi ngày càng lười biếng hơn.
  2. Giọng hát của anh ấy ngày càng mạnh mẽ hơn.
  3. Con đường ngày càng hẹp hơn khi chúng ta đi xa hơn.
  4. Cô ấy ngày càng thông minh hơn bao giờ hết.
  5. Anh ấy chạy ngày càng nhanh hơn trong cuộc đua.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng cấu trúc So sánh kép (Double comparatives) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.