Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Tính từ

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa Tính từ là gì?
  • Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với Tính từ

Tính từ là gì?

Tính từ (Adjective - Adj) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là những từ chỉ đặc điểm, tính chất… giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ sau nó. Tính từ thường đứng trước danh từ và sau trạng từ.

Ví dụ: red (đỏ), well-educated (giáo dục tốt),...

Cách dùng và cấu trúc

Cách thành lập tính từ đơn

Ta thành lập một tính từ đơn bằng cách thêm tiền tố (A-, In-, Un-,...) hoặc hậu tố (-al, -ive, -ful, -less,...) vào trước hoặc sau một danh từ.

Cách thành lập tính từ ghép

Tính từ ghép được thành lập theo công thức sau:

  • Tính từ + tính từ: dark blue, dark red…
  • Danh từ + tính từ: snow white, blood red…
  • Danh từ + Ved: buffalo-drawn, snow-covered…
  • Tính từ + Ved: well-done, badly-lit…
  • Danh từ + Ving: breath-taking, good-looking...

Quy tắc sắp xếp các tính từ bổ nghĩa.

Khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ ta sắp xếp chúng theo trật tự OpSASCOMP

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
  • Size – tính từ chỉ kích cỡ
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi
  • Shape – tính từ chỉ hình dáng
  • Color – tính từ chỉ màu sắc
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ
  • Material – tính từ chỉ chất liệu
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng
    Ví dụ: a red Japanese car (một chiếc ô tô Nhật màu đỏ), a beautiful tall girl (một cô gái cao xinh đẹp),...

Bài tập áp dụng

Exercise 1. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. It / chair/ was / a / wooden / old / small / red.
  2. She / an / elegant / silk / long / blue / wore / dress.
  3. The / sells / large / round / delicious / shop / Italian / cheese.
  4. This / a beautiful / is / small / old / wooden cottage.
  5. He / a / sparkling / expensive / received / diamond / engagement / ring.

Đáp án:

  1. It was a small old red wooden chair.
  2. She wore an elegant long blue silk dress.
  3. The shop sells delicious large round Italian cheese.
  4. This is a beautiful small old wooden cottage.
  5. He received a sparkling expensive diamond engagement ring.

Tạm dịch:

  1. Đó là một cái ghế gỗ nhỏ cũ màu đỏ.
  2. Cô ấy mặc một chiếc váy lụa màu xanh dài thanh lịch.
  3. Cửa hàng bán phô mai Ý to nhưng ngon, lớn và tròn.
  4. Đây là một căn nhà nhỏ xinh cũ được làm từ gỗ.
  5. Anh ấy nhận được một chiếc nhẫn đính hôn kim cương sang trọng và lấp lánh.

Exercise 2. Chọn đáp án đúng.

  1. He bought a _____ car.
    A. big new blue Italian
    B. Italian blue big new
    C. new blue Italian big
    D. blue big new Italian

  2. She lives in a _____ cottage.
    A. charming small old
    B. old charming small
    C. small charming old
    D. cottage old small charming

  3. The chef prepared a _____ meal.
    A. delicious traditional French three-course
    B. three-course traditional French delicious
    C. traditional French delicious three-course
    D. French delicious three-course traditional

  4. They have a ______.
    A. large garden beautiful
    B. beautiful large garden
    C. garden beautiful large
    D. garden beautiful large

  5. He wore a ____ shirt.
    A. black new comfortable
    B. comfortable black new
    C. new black comfortable
    D. comfortable new black

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. B
  5. D

Tạm dịch:

  1. Anh ấy đã mua một chiếc xe mới màu xanh Ý to.
  2. Cô ấy sống trong một căn nhà gỗ nhỏ dễ thương cũ nhỏ dễ thương.
  3. Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ba món truyền thống Pháp ngon.
  4. Họ có một khu vườn lớn đẹp.
  5. Anh ấy mặc một chiếc áo mới màu đen thoải mái.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Tính từ (Adjective) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.