🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Tiền tố, hậu tố

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa tiền tố và hậu tố là gì?
  • Một số tiền tố phổ biến và nghĩa; cách dùng của chúng
  • Một số hậu tố phổ biến và nghĩa; cách dùng của chúng

Tiền tố

Tiền tố là gì?

Tiền tố (Prefix) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là những yếu tố được thêm vào trước các từ để thay đổi từ loại hoặc nghĩa của từ gốc.

Ví dụ Với từ enrich, tiền tố en được thêm vào trước tính từ rich để chuyển tính từ rich (giàu) thành động từ enrich (làm giàu).

Cách dùng và cấu trúc

Tiền tố mang nghĩa phủ định

Các tiền tố mang nghĩa phủ định bao gồm: Dis-, Non-, Un-, In-, Im-, Ir-, Il-, De-...

Ví dụ

  • Dis- disappear (biến mất), disclose (tiết lộ), discourage (làm mất động lực), disadvantage (bất lợi)…
  • Non- non-profit (phi lợi nhuận), non-recycled (không thể tái chế), non-verbal (phi ngôn ngữ)…
  • Un- unimportant (không quan trọng), unlucky (không may mắn), unhappy (không vui vẻ), unpolluted (không ô nhiễm)…
  • In- indirect (gián tiếp), insure (bảo đảm), insecure (không an toàn)...
  • Im- impatient (không kiên nhẫn), impolite (bất lịch sự), improper (không thích hợp), impossible (bất khả thi)…
  • Ir- irregular (bất quy tắc), irrelevant (không liên quan), irrational (không hợp lý), irresponsible (vô trách nhiệm)...
  • Il- illegal (bất hợp pháp), illegible (không đọc được), illiterate (mù chữ)...
  • De- decode (giải mã), destabilize (làm mất ổn định),...

CHÚ Ý:

  • Không có quy tắc cho tiền tố, mỗi từ sẽ có một tiền tố khác nhau tương ứng để chuyển thành dạng phủ định.
  • Tiền tố Ir- thường đứng trước các từ bắt đầu bằng r và il- thường đứng trước các từ bắt đầu bằng l.

Tiền tố chỉ số lần

Để diễn đạt “gấp bao nhiêu lần” thì ta có các tiền tố sau: Mono-, Bi-, Tri-, Multi-,...

Ví dụ

  • Mono- monophone (đơn âm)...
  • Bi- biennial (hai năm), bisexual (lưỡng tính)...
  • Tri- trifold (gấp ba lần), tricycle (xe ba bánh)...
  • Multi- multimedia (đa phương tiện), multifunctional (đa chức năng)...

Các tiền tố khác

Ngoài các tiền tố kể trên, có các tiền tố khác với các nét nghĩa khác nhau như: Over- (vượt quá), Super- (Siêu), Re- (lặp lại), Mis- (Làm sai), Pre- (trước)...

Ví dụ

  • Over- overcome (vượt qua), overdose (quá liều), overwhelmed (choáng ngợp)…
  • Super- supermarket (siêu thị), superman (siêu anh hùng)…
  • Re- redo (làm lại), recall (nhớ lại)…
  • Mis- misunderstand (hiểu nhầm), misread (đọc sai), misconduct (hành vi sai trái)...
  • Pre- preorder (đặt trước), prehistoric (thời tiền sử)...

Hậu tố

Hậu tố là gì?

Hậu tố (Suffix) là những yếu tố được thêm vào sau các từ để thay đổi từ loại để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.

Ví dụ Với từ effective, hậu tố ive được thêm vào sau danh từ effect để chuyển danh từ effect (hiệu quả) thành tính từ effective (có hiệu quả).

Các hậu tố thường gặp

Có 4 loại hậu tố như sau:

  • Hậu tố tạo Danh từ
  • Hậu tố tạo Tính từ
  • Hậu tố tạo Động từ
  • Hậu tố tạo Trạng từ

1. Hậu tố tạo danh từ (Noun suffix): -ion, -ity-, -ment,

Ví dụ

  • -ion: reaction (sự phản ứng), solution (giải pháp), absorption (sự hấp thụ), confusion (sự nhầm lẫn)...
  • -ity: integrity (sự chính trực), diversity (sự đa dạng), humanity (tính nhân loại), creativity (sự sáng tạo)...
  • -ment: agreement (sự đồng ý), development (sự phát triển), management (sự quản lý), improvement (sự cải thiện), employment (việc làm)...

2. Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffix): -al, -cal, -ical, -ive, -ful, -less, -ous, -ious, -ish, -able, -ible

Ví dụ

  • -al: cultural (tính văn hóa), musical (tính âm nhạc), natural (tính tự nhiên), personal (tính cá nhân)...
  • -cal: technical (liên quan đến kỹ thuật), historical (liên quan đến lịch sử), mathematical (liên quan đến toán học), logical (liên quan đến logic)...
  • -ive: creative (sáng tạo), positive (tích cực), productive (năng suất), reflective (liên quan đến phản ánh)...
  • -ful: beautiful (xinh đẹp), careful (cẩn thận), colorful (màu sắc), wonderful (tuyệt vời)...
  • -less: careless (cẩu thả), endless (vô tận), fearless (không sợ hãi), helpless (bất lực)...
  • -ous: dangerous (nguy hiểm), curious (tò mò), mysterious (bí ẩn), delicious (ngon miệng)...
  • -ish: childish (như trẻ con), foolish (ngu ngốc), reddish (hây hây đỏ), selfish (ích kỷ)...
  • -able: comfortable (thoải mái), valuable (có giá trị), adaptable (dễ thích nghi), reliable (đáng tin cậy)...
  • -ible: incredible (đáng kinh ngạc), flexible (linh hoạt), responsible (có trách nhiệm), invisible (vô hình)...

3. Hậu tố tạo động từ (Verb suffix): -en, -ing, -ed, -ate, -fy

Ví dụ

  • -en: brighten (làm sáng lên), heighten (làm cao lên), strengthen (làm mạnh hơn), soften (làm mềm đi)...
  • -ing: running (chạy), dancing (nhảy), reading (đọc), texting (nhắn tin)...
  • -ed: walked (đi bộ), talked (nói chuyện), played (chơi), jumped (nhảy)...
  • -ate: participate (tham gia), operate (vận hành), activate (kích hoạt), celebrate (kỷ niệm), communicate (giao tiếp)...
  • -fy: intensify (tăng cường), clarify (làm rõ), simplify (đơn giản hóa)...

4. Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffix): -ly

Ví dụ happily (hạnh phúc), quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận), slowly (chậm rãi), quietly (im lặng),,,

Bài tập áp dụng

Exercise 1. Sử dụng As if/ As though viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. I (slept) ____ and was late for school.
  2. If a book sells out, the publisher has to (print) ____ it.
  3. No one is perfect. We are all (perfect) ____ human beings.
  4. He was acting in a very (child) ____ way.
  5. She looked (happy) ____ She started to cry.

Đáp án:

  1. overslept
  2. reprint
  3. imperfect
  4. childish
  5. unhappy

Tạm dịch:

  1. Tôi ngủ quên và đã đi học muộn.
  2. Nếu một cuốn sách bán hết, nhà xuất bản phải in lại nó.
  3. Không ai hoàn hảo. Chúng ta đều là những con người không hoàn hảo.
  4. Anh ta đang hành động một cách trẻ con.
  5. Cô ấy trông không hề vui. Cô ấy bắt đầu khóc.

Exercise 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The boy is __. He finished his homework in just ten minutes.
    A. Quick
    B. Quickly
    C. Quickness
    D. Quicken

  2. She sings __. Her voice is beautiful.
    A. Beautiful
    B. Beautifully
    C. Beautify
    D. Quicken

  3. The company is __. It has been operating for over fifty years.
    A. Success
    B. Successfully
    C. Successful
    D. Succession

  4. The doctor had to __ the prescription because the handwriting was illegible.
    A. Unwrite
    B. Diswrite
    C. Rewrite
    D. Inwrite

  5. The car was __ for long journeys.
    A. Uncomfortable
    B. Discomfortable
    C. Incomfortable
    D. Miscomfortsble

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. C
  5. A

Tạm dịch:

  1. Cậu bé ấy rất nhanh nhẹn. Cậu ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chỉ trong mười phút.
  2. Cô ấy hát rất hay đẹp. Giọng hát của cô ấy thật đẹp.
  3. Công ty này thật thành công. Nó đã hoạt động được hơn năm mươi năm.
  4. Bác sĩ phải viết lại đơn thuốc vì chữ viết khó đọc.
  5. Ngồi trên chiếc xe này sẽ không thoải mái nếu phải đi đường dài.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng tiền tố, hậu tố (prefix & suffix) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.