- Định nghĩa Trạng từ là gì?
- Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với Trạng từ
- Các loại trạng từ
Trạng từ là gì?
Trạng từ (Adverb - Adv) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là một thành phần trong câu, nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cả câu hoặc nhấn mạnh cho một trạng từ khác.
Ví dụ quickly (một cách nhanh chóng), hardly (hiếm khi),...
Cách dùng và cấu trúc
Các thành lập trạng từ thông thường
Trạng từ thường được thực hiện bằng cách thêm đuôi -ly vào cuối các tính từ.
Ví dụ Từ tính từ “quick” (nhanh chóng) ta chỉ cần thêm đuôi -ly vào để có được trạng từ “quickly” (một cách nhanh chóng)
LƯU Ý: Có một số từ có đuôi -ly nhưng không được coi là trạng từ. Đó là các tính từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau danh từ.
Ví dụ
“lovely” - tính từ: đáng yêu được tạo thành từ danh từ “love” (tình yêu)
“friendly” - tính từ: thân thiện dược tạo thành từ danh từ “friend” (bạn bè)
Các trạng từ đặc biệt
-
Một số từ không có đuôi -ly nhưng vẫn được coi là trạng từ. Chúng đóng cả vai trò tính từ và trạng từ trong câu. Đó là “hard”, “fast”, “early”, “late”
-
Từ “good” có cách chuyển sang trạng từ đặc biệt là “well”.
Các loại trạng từ
Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ cách thức thường trả lời cho câu hỏi “how”, dùng sau động từ để diễn tả cách thức hành động được thực hiện.
Ví dụ carefully (cẩn thận), angrily (giận dữ), noisily (ồn ào), well (tốt, hay), badly (xấu, dở), fast (nhanh), slowly (chậm), suddenly (thình lình),…
- Trạng từ chỉ cách thức thường đứng đầu hoặc cuối câu, bổ sung ý nghĩa cho động từ chính của câu.
Ví dụ Trong câu “He played the music loudly.” (Anh ấy chơi nhạc một cách ồn ào) thì “loudly” (một cách ồn ào) là trạng từ chỉ cách thức bổ sung ý nghĩa cho động từ “play” (chơi nhạc, bật nhạc)
- Để biết một hành độc được thực hiện như thế nào, ta dùng câu hỏi “how”
Ví dụ She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.) => How does she sing? (Cô ấy hát như thế nào?)
Trạng từ chỉ mức độ
- Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ cao thấp của một hành động, trạng thái.
Ví dụ very (rất), quite (khá), fairly (hơi), rather (một chút), a bit/ a little/ somewhat (một chút), much (nhiều), hardly (rất ít), really (thực sự), absolutely (hoàn toàn)...
- Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước động từ, tính từ, trạng từ, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của từ đó.
Ví dụ
I love pizza very much. (Tôi rất thích pizza.)
She is quite shy. (Cô gái ấy khá nhút nhát.)
Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để chỉ mức độ thường xuyên diễn ra hành động.
Ví dụ always (luôn luôn), usually (thường xuyên), sometimes/ occasionally (thỉnh thoảng), often (thường thường), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ)...
- Trạng từ chỉ tần suất có vị trí ở giữa câu, sau trợ động từ “tobe” và trước các động từ thường khác.
Ví dụ
I always go to school early. (Tôi luôn đi học sớm.)
They are sometimes naughty. (Chúng đôi khi nghịch ngợm.)
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian là những từ được thêm vào cuối câu để bổ sung thông tin về thời gian diễn ra một hành động hoặc xảy ra một hiện tượng nào đó.
Ví dụ
He went to the beach yesterday. (Anh ấy đi tới bãi biển ngày hôm qua.)
They are watching TV now. (Họ đang xem tivi ngay lúc này.
Trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ địa điểm là các từ được thêm vào cuối câu để bổ sung thông tin về nơi chốn, địa điểm diễn ra một hành động, sự kiện.
Ví dụ
- She parked her bike in front of the shop. (Cô ấy đỗ xe trước cửa hàng.)
- I stayed at home last weekend. (Tôi ở nhà vào cuối tuần trước.)
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Viết lại câu sử dụng trạng từ ở vị trí thích hợp.
- They go to the movies. (often)
- She listens to classical music. (rarely)
- He reads the newspaper. (sometimes)
- Sara smiles. (never)
- She complains about her husband. (always)
Đáp án:
- They often go to the movies.
- She rarely listens to classical music.
- He sometimes reads the newspaper.
- Sara never smiles.
- She always complains about her husband.
Tạm dịch:
- Họ thường đi xem phim.
- Cô ấy hiếm khi nghe nhạc cổ điển.
- Anh ấy thỉnh thoảng đọc báo.
- Sara không bao giờ cười.
- Cô ấy luôn phàn nàn về chồng mình.
Exercise 2. Chọn đáp án đúng
-
Check your work…
A. carefully
B. careful -
I know them…
A. good
B. well -
She sometimes goes to school…
A. lately
B. late -
I can’t understand if you speak so…
A. fastly
B. fast -
It was very… of you to help me.
A. nicely
B. nice
Đáp án:
- A
- B
- B
- B
- A
Tạm dịch:
- Hãy kiểm tra công việc của bạn một cách cẩn thận.
- Tôi biết họ khá rõ.
- Cô ấy thỉnh thoảng đi học muộn.
- Tôi không thể hiểu nếu bạn nói quá nhanh.
- Bạn thật tốt khi giúp tôi.
Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Trạng từ (Adverb) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.