- Định nghĩa Danh từ đếm được và không đếm được là gì?
- Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được là gì?
Danh từ đếm được (countable nouns) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là những danh từ chỉ người/ sự vật/ sự việc có thể đếm được. (xét về nghĩa)
Ví dụ
- girl (cô gái), picture (bức tranh), ruler (thước kẻ), cat (con mèo), chair (cái ghế), tree (cây), apple (quả táo),...
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ chỉ người/ sự vật/ sự việc không đếm được. (xét về nghĩa).
Hầu hết các món ăn là danh từ không đếm được.
Ví dụ
- rice (gạo), coffee (cà phê), bread (bánh mì), juice (nước trái cây), milk (sữa), chicken (gà), beef (thịt bò), cooking oil (dầu ăn), water (nước),…
=> Vì thế chúng chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều.
Cách dùng và cấu trúc
Danh từ đếm được
- Chúng có dạng số ít (Single) và số nhiều (Plural).
- Khi ở dạng số ít, chúng có thể kết hợp với a/ an.
Ví dụ
- A fan (một cái quạt), a bag (một cái túi), a school (một trường học), a book (một quyển sách), a theater (một rạp hát), a refrigerator (một cái tủ lạnh).
- An umbrella (một cái dù), an apple (một quả táo), an orange (một quả cam), an elephant (một con voi), an ox (một con trâu),...
Khi ở dạng số nhiều, chúng có thể kết hợp với some/ any/ many/ a lot of/…
Ví dụ
-
Some fans (một số quạt), some bags (một số túi), some schools (một số trường học), ...
-
A lot of apples (rất nhiều quả táo), a lot of oranges (rất nhiều quả cam), a lot of elephants (rất nhiều con voi),...
-
Danh từ đếm được không đi đơn lẻ, trước danh từ số ít chúng ta luôn phải dùng mạo từ “a/an”.
Ví dụ
- That’s a good idea. (Đó là một ý tưởng tốt.)
- Do you need an umbrella? (Bạn cần một cái dù không?)
Danh từ không đếm được
Dùng chỉ đối tượng trừu tượng ( như sự tin tưởng, lời khuyên…) hoặc những tập hợp ( như hành lý, vật dụng…)
Trước những danh từ không đếm được, chúng ta có thể dùng the, some, any, much, mà không thể dùng “a/an".
Ví dụ
- The music, the equipment, the information,... (Âm nhạc, thiết bị, thông tin, v.v.)
- Some rice, some milk, some tea, some sugar,... (Một ít gạo, một ít sữa, một ít trà, một ít đường, v.v.)
- Any soup, any salt, any peace, any knowledge,.... (Bất kỳ món súp nào, bất kỳ muối nào, bất kỳ hòa bình nào, bất kỳ kiến thức nào, v.v.)
- Much money, much enjoyment, much wind,.... (Nhiều tiền, nhiều hưởng thụ, nhiều gió v.v.)
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Viết dạng danh từ số nhiều từ những danh từ số ít cho trước dưới đây
- class
- box
- watch
- bush
- kilo
Đáp án:
- classes
- boxes
- watches
- bushes
- kilos
Tạm dịch:
- lớp học
- hộp
- đồng hồ
- bụi cây
- ki-lô-gam
Exercise 2. Chọn danh từ dưới dạng số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp cho những câu dưới đây
- He is married and has two _. (A. child/ B. children)
- There was a woman in the car with two _. (A. man/ B. men)
- How many _ do you have in your bag? (A. keys/ B. key)
- I like your __. Where did you buy it? (A. trousers/ B. trouser)
- He put on his _ and went to bed. (A. pyjama/ B. pyjamas)
Đáp án:
- B
- B
- A
- A
- B
Tạm dịch:
- Anh ấy đã kết hôn và có hai con.
- Trong xe có một người phụ nữ với hai người đàn ông.
- Bạn có bao nhiêu chìa khóa trong túi?
- Tôi thích quần của bạn. Nơi mà bạn đã mua nó?
- Anh ấy mặc đồ ngủ và đi ngủ.
Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable nouns & Uncountable nouns) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.