- Định nghĩa Diễn là gì?
- Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng
- Các trạng từ phổ biến sử dụng
- Quy tắc thêm đuôi -ing
Hiện tại tiếp diễn là gì?
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) trong Ngữ pháp Tiếng Anh tả những sự việc hoặc hành động xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói, sự việc và hành động đó vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ
- He is doing his homework. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà.)
Cách dùng và cấu trúc
Cách dùng
1. Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài một thời gian ở hiện tại (thường có các trạng từ đi kèm: now, right now, at the moment, at present.)
Ví dụ
- The boys are playing baseball now. (Các chàng trai bây giờ đang chơi bóng chày.)
2. Diễn cũng thường được dùng theo sau câu đề nghị, mệnh lệnh. (Có dấu chấm than “!”)
Ví dụ Be quiet! The children are studying. (Hãy yên lặng! Bọn trẻ đang học.)
3. Đôi khi, Diễn được dùng để diễn đạt ý tương lai, khi đó nghĩa của nó tương đương “be going to + V”
Ví dụ
- I am cooking the meal tonight. (Tôi đang nấu bữa ăn tối nay.)
Không dùng với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như:
- to be, see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget, belong to, believe, etc.
Với các động từ này ta thay bằng thì hiện tại đơn.
Ví dụ
- She wants to go for a walk at the moment. (Cô ấy muốn đi dạo vào lúc này.)
Cấu trúc
Khẳng định:
Cấu trúc:
I + am + V-ing
She/ he/ it/ N + is + V-ing
You/ we/ they/ Ns + are + V-ing
Ví dụ
- I am swimming. (Tôi đang bơi.)
- He is reading. (Anh ấy đang đọc.)
- They are learning. (Họ đang học.)
Phủ định:
Cấu trúc:
I + am not + V-ing
She/ he/ it/ N + isn’t + V-ing
You/ we/ they/ Ns + aren’t + V-ing
Ví dụ
- I am not swimming. (Tôi không đang bơi.)
- He isn’t reading. (Anh ấy không đang đọc.)
- They aren’t learning. (Họ đang không học.)
Nghi vấn:
Cấu trúc:
Are + you/ they/ Ns +V-ing?
Is + she/ he/ it/ N + V-ing?
Ví dụ
- Are you swimming? (Bạn có đang bơi không?)
- Is he reading? (Anh ấy có đang đọc không?)
- Are they learning? (Họ có đang học không?)
Các trạng từ thường dùng trong Diễn
- Now = right now: ngay bây giờ.
- At the/ this moment = at present = at this time: hiện tại, lúc này
- Câu mệnh lệnh có dấu “!”
- Trong câu hỏi vị trí tức thì “Where….?” Hoặc việc làm tại thời điểm nói “What…doing?”
- Trong câu phàn nàn be + always + V-ing
Quy tắc thêm hậu tố -ing
Quy tắc 1: Thông thường, ta thêm đuôi –ing vào sau động từ.
Ví dụ learning, reading, picking, doing, sleeping, cooking, etc.
Quy tắc 2: Với các động từ kết thúc bằng –y ta giữ nguyên –y và thêm đuôi –ing bình thường.
Ví dụ playing, displaying, paying, paying, delaying, conveying, etc.
Quy tắc 3: Với các động từ kết thúc bằng –e, ta bỏ e đi thêm –ing.
Ví dụ having, preparing, writing, pleasing, raising, decreasing, etc.
Quy tắc 4: Ta gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm đuôi -ing với các từ có kết cấu nguyên âm + phụ âm + đuôi
Ví dụ running, swimming, clapping, fitting, stopping, beginning, etc.
Bài tập áp dụng
Exercise 1. Hoàn thành các câu sử dụng động từ ở trong ngoặc chia ở Diễn.
- My grandfather ****__**** (buy) some fruits at the supermarket.
- Hannah ****__**** (not study) French in the library. She’s at home with her classmates.
- ****__**** (she, run) in the park?
- My dog ****__**** (eat) now.
- What ****__**** (you, wait) for?
Đáp án:
- is buying
- is not studying
- Is she running
- is eating
- are you waiting
Tạm dịch:
- Ông tôi đang mua một ít trái cây ở siêu thị.
- Hannah không học tiếng Pháp trong thư viện. Cô ấy đang ở nhà với các bạn cùng lớp.
- Cô ấy có đang chạy trong công viên không?
- Con chó của tôi hiện đang ăn.
- Bạn còn chờ gì nữa?
Exercise 2. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.
-
Where …………his wife (be)?
A. am
B. is
C. are
D. be -
Jack (wear) ………………..suit today.
A. is wearing
B. are wearing
C. am wearing
D. wears -
The weather (get) ………………..warm this season.
A. gets
B. are getting
C. is getting
D. are gets -
My kids (be)…………. downstairs now. They (play) …………..chess.
A. am/ am playing
B. is/is playing
C. are/are playing
D. be/ being -
Look! The train (come)…………………
A. are coming
B. is coming
C. are come
D. is come
Đáp án:
- B
- A
- C
- C
- B
Tạm dịch:
- Vợ bạn đang ở đâu?
- Hôm nay Jack đang mặc vest.
- Thời tiết đang dần ấm hơn vào mùa này.
- Các con tôi đang chơi ở tầng dưới. Chúng đang chơi cờ.
- Nhìn kìa! Tàu hỏa đang đi tới!
Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Diễn (Present continuous tense) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.