- Định nghĩa Sở hữu cách là gì?
- Cách dùng và cấu trúc thường được sử dụng với Sở hữu cách
Sở hữu cách là gì?
Sở hữu cách (Possessive case) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp, nhằm diễn tả quyền sở hữu với người hoặc sự vật khác.
Ví dụ
This is Lam’s book. (Đây là sách của Lam.)
Cách dùng và cấu trúc
Danh từ số ít
thêm ‘s phía sau danh từ
Ví dụ
Hoa’s shoes are very expensive.(Giày của Hoa rất đắt đỏ.) John’s car is parked outside. (Xe của John được đỗ ở ngoài.)
Danh từ số nhiều tận cùng bằng “s”
chỉ sử dụng dấu nháy đơn sau danh từ
Ví dụ
- The students’ results are good. (Kết quả của các học sinh thì tốt.)
- The dogs’ bowls are empty. (Bát của những con chó trống không.)
Danh từ số nhiều không tận cùng bằng “s” thêm ‘s phía sau danh từ
Ví dụ
- The sheep’s legs were broken. (Chân của mấy con cừu đã bị gãy.)
- The children’s toys were scattered all over the living room. (Đồ chơi của bọn trẻ vương vãi khắp phòng khách.)
Danh từ chứa nhiều “s”
chỉ sử dụng dấu nháy đơn
Ví dụ
- Moses’ Law was believed to have been written by Moses. (Luật Moses được tin rằng được viết bởi Moses.)
- The stress’ impact on health is evident (Ảnh hưởng của sự căng thẳng lên sức khỏe là rất rõ ràng.)
Bài tập áp dụng
Bài 1. Sử dụng sở hữu cách để viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi.
- The meeting tomorrow has been canceled. → ********__********.
- The strom last week caused a lot of damage. → ********__********.
- The only cinema in the town has closed down. → ********__********.
- The weather in Britain is very changeable. → ********__********.
- Tourism is the main industry in the region. → ********__********.
Đáp án:
- Tomorrow’s meeting has been canceled.
- Last week's storm caused a lot of damage.
- The town's only cinema has closed down.
- Britain's weather is very changeable.
- The region's main industry is tourism.
Tạm dịch:
- Cuộc họp ngày mai đã bị hủy.
- Cơn bão tuần trước đã gây ra nhiều thiệt hại.
- Rạp chiếu phim duy nhất của thị trấn đã đóng cửa.
- Thời tiết của nước Anh rất hay thay đổi.
- Ngành công nghiệp chính của khu vực này là du lịch.
Bài 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
Ann is … wife. A. John B. John’ C. John’s C. John’s
-
This is not just my computer. It is my … computer. A. student B. students C. students D. students
-
This is those … toy. A. kids B. kids’ C. kids’ D. children
-
They are not my … books. A. children B. children’s C. child’ D. childs’
-
My … son studies Turkish and English at university. A. friend B. friends C. friends’s D. friend’s
Đáp án:
1C 2D 3B 4B 5D
Tạm dịch:
- Ann là vợ của John.
- Đây không chỉ là máy tính của tôi, đây là máy tinh của học sinh tôi.
- Đây là đồ chơi của những đứa trẻ ấy.
- Những quyển sách đó không phải của con tôi.
- Con trai của bạn tôi học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Anh ở đại học.
Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Sở hữu cách (Possessive case) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.