Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Trợ động từ

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa trợ động từ là gì?
  • Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với trợ động từ
  • Cách dùng của trợ động từ to be
  • Cách dùng của trợ động từ to have

Trợ động từ là gì?

Trợ động từ (Auxiliary verbs) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là những động từ được sử dụng để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ chính trong câu bằng cách mở rộng ra các khía cạnh diễn đạt (khẳng định, phủ định hay nghi vấn) hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của động từ chính.

Ví dụ: I am playing football. (am là trợ động từ)

Cách dùng và cấu trúc

Trợ động từ “To be”

  1. Trợ động từ to be có nhiều dạng, được chia tương ứng ở các thì khác nhau.
  • Hiện tại đơn & Hiện tại tiếp diễn: am, is, are
  • Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành & Tương lai hoàn thành: been
  • Quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn: was, were
  • Tương lai đơn: be
  1. Trợ động từ to be thường được dùng ở:
  • Các thì tiếp diễn.

Ví dụ:
He is having lunch. (Anh ấy đang ăn trưa.)
She is studying math. (Cô ấy đang học toán.)

  • Các câu bị động.

Ví dụ:
This vase has been broken. (Lọ hoa này đã bị vỡ.)
The cake was baked by Sarah. (Bánh đã được Sarah nướng.)

  1. To be thường được dùng để diễn tả: tình trạng, kích thước, trọng lượng, giá cả, vị trí, thời gian, thời tiết.

Ví dụ:
I am happy. (Tôi đang hạnh phúc.)
It is big. (Nó to.)
The box was so heavy. (Chiếc hộp đó rất nặng.)
The dress is cheap. (Chiếc váy rẻ.)
He will be in New York next week. (Anh ấy sẽ ở New York vào tuần tới.)
It is 1 pm. (Bây giờ là 1 giờ chiều.)
It is going to rain. (Trời chuẩn bị mưa.)

Trợ động từ “To have”

To have thường được dùng trong các thì hoàn thành, hoặc đóng vai trò như phân từ chủ động (having), bị động (had).

  1. Cấu trúc have to V có nghĩa là phải làm gì, lúc này have được dùng như một động từ khuyết thiếu.

Ví dụ:
I have to clean the house. (Tôi phải dọn nhà.)
She has to do her homework. (Cô ấy phải làm bài tập về nhà.)

  1. Cấu trúc had better V là nên làm gì, had luôn được chia ở dạng phân từ

Ví dụ:
You had better call the police. (Bạn nên gọi cảnh sát.)
He had better catch a bus. (Anh ấy nên bắt xe buýt.)

  1. Cấu trúc have somebody do something = have something done có nghĩa là nhờ ai khác làm gì đó.

Ví dụ:
I will have my father wash my car. = I will have my car washed. (Tôi sẽ nhờ bố tôi rửa xe cho tôi.)
She had a mechanic repair her car last week. = She had her car repaired last week. (Cô ấy một thợ sửa chữa xe hơi của mình vào tuần trước.)

Bài tập áp dụng

Exercise 1: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.

  1. I will upgrade my computer next week. (have)
    → _____________________.
  2. A professional stylist cut my hair. (had)
    → _____________________.
  3. John is expecting you to phone him. You should phone him now. (had better)
    → _____________________.
  4. The room is redecorated every three months. (We have…)
    → _____________________.
  5. A designer in Italy made a wedding dress for Sarah. (Sarah had…)
    → _____________________.

Đáp án:

  1. I will have my computer upgraded next week.
  2. I had a professional stylist cut my hair.
  3. John is expecting you to phone him. You had better phone him now.
  4. We have our room redecorated every three months.
  5. Sarah had a designer in Italy make a wedding dress.

Tạm dịch:

  1. Tuần sau tôi sẽ nâng cấp cho máy tính của mình.
  2. Tôi đã nhờ một nhà tạo kiểu chuyên nghiệp cắt tóc cho tôi.
  3. John đang mong bạn gọi điện cho anh ấy. Bạn nên gọi điện cho anh ấy ngay bây giờ.
  4. Chúng tôi thường trang trí phòng lại sau mỗi ba tháng.
  5. Sarah đã nhờ một nhà thiết kế ở Ý may chiếc váy cưới cho cô.

Exercise 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. You and your family _____ kind.
    A. is
    B. are
    C. been
    D. was

  2. Bill starts work at 5 a.m. He _____ get up at four.
    A. been
    B. had
    C. have to
    D. has to

  3. Mom and Dad _____ at home. They _____ at the hospital.
    A. are/are
    B. aren’t/are
    C. have been/is
    D. be/are

  4. She _____ tired last night.
    A. was
    B. is
    C. are
    D. been

  5. The books _____ written by the author.
    A. was
    B. are
    C. is
    D. were

Đáp án:

  1. B
  2. D
  3. B
  4. A
  5. D

Tạm dịch:

  1. Bạn và gia đình bạn thật tốt bụng.
  2. Bill bắt đầu làm việc lúc 5 giờ sáng. Vì vậy, anh ấy phải dậy lúc 4 giờ.
  3. Mẹ và bố không ở nhà. Họ đang ở bệnh viện.
  4. Cô ấy khá mệt mỏi vào tối qua.
  5. Những cuốn sách này đã được tác giả viết.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng trợ động từ (auxiliary verbs) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.