Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

So sánh hơn

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa So sánh hơn là gì?
  • Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn.
  • Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài và trạng từ dài.
  • Các tính từ bất quy tắc trong so sánh.

So sánh hơn là gì?

So sánh hơn (Comparative) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là cấu trúc được dùng để so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất nào đó hơn đối tượng kia.

Ví dụ: I’m taller than my sister. (Tôi cao hơn chị gái tôi)

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn.

Tính từ, trạng từ ngắn có một âm tiết hoặc kết thúc với đuôi -y, -le,-ow, -er, -et

Ví dụ: short, long, sweet, clever…

Cấu trúc:

S1 + V + adj/adv + er + than + S2.

Ví dụ:

  • Tony is shorter than Tom. (Tony thì thấp hơn Tom.)
  • Today is colder than yesterday. (Hôm nay thì lạnh hơn ngày hôm qua.)

Lưu ý: Đối với tình từ ngắn kết thúc bằng đuôi “y” => ier Ví dụ: noisy => noisier, tasty => tastier, ...

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài và trạng từ dài.

Tính từ, trạng từ dài có hai âm tiết trở lên.

Ví dụ: difficult, intelligent, expensive, magically, beautifully, …

Cấu trúc:

S1 + V + more + adj/adv + than + S2.

Ví dụ:

  • She speaks English more fluently than her parents. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn bố mẹ của cô ấy.)
  • This hat is more expensive than the others. (Cái mũ này đắt hơn những cái còn lại.)

Các tính từ bất quy tắc trong so sánh.

  • Good - Better: tốt hơn
  • Bad - Worse: tệ hơn
  • Old - Older/ Elder: già hơn
  • Far - Farther/ Further: xa hơn
  • Much/ Many - More: nhiều hơn
  • Little - Less: ít hơn
  • Late - Later: chậm hơn

##Bài tập áp dụng.

Exercise 1. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. My Chinese class is _______ than her Chinese class.
    A. funny
    B. funnier
    C. funniest
    D. the funny

  2. This sofa is _________ than the other.
    A. comfortable
    B. the comfortable
    C. more comfortable
    D. most comfortable

  3. No one in his group is _______ than Quan.
    A. kinder
    B. kind
    C. more
    kind
    D. most kind

  4. Lam visits his parents ________ than his sister does.
    A. little
    B. least
    C. the less
    D. less

  5. If Sam had run ________, her sister could have caught her.
    A. fast
    B. faster
    C. the fastest
    D. more faster

Đáp án.

  1. B
  2. C
  3. A
  4. D
  5. B

Tạm dịch.

  1. Lớp tiếng Trung của tôi vui hơn lớp tiếng Trung của cô ấy.
  2. Chiếc ghế sofa này thoải mái hơn chiếc ghế kia.
  3. Không ai trong nhóm của anh ấy tốt bụng hơn Quân.
  4. Lam về thăm bố mẹ ít hơn chị gái.
  5. Nếu Sam chạy nhanh hơn thì chị gái cô ấy đã có thể bắt được cô ấy.

Exercise 2. Điền vào chỗ trống tính từ/trạng từ trong công thức so sánh hơn.

  1. Dogs are ………… (intelligent) than hamsters.
  2. Sam is…………… (old) than Andy.
  3. The US is far ………… (large) than the UK.
  4. Hoa’s garden is a lot ………………. (colorful) than this park.
  5. Jack is …………… (quiet) than his brother.

Đáp án.

  1. more intelligent
  2. older
  3. larger
  4. more colourful
  5. quieter

Tạm dịch.

  1. Chó thông minh hơn chuột đồng.
  2. Sam lớn hơn Andy.
  3. Hoa Kỳ lớn hơn nhiều so với Vương quốc Anh.
  4. Khu vườn của Hoa nhiều màu sắc hơn công viên này rất nhiều.
  5. Jack trầm tính hơn anh trai mình.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng cấu trúc So sánh hơn (Comparative) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.