Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Mệnh đề và cụm từ chỉ sự tương phản

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa Mệnh đề và cụm từ chỉ sự tương phản là gì?
  • Cách dùng và các cấu trúc của Mệnh đề và cụm từ chỉ sự tương phản

Mệnh đề và cụm từ chỉ sự tương phản (Clause & Phrases of contrast) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là các cấu trúc hay và thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng Thích Tiếng Anh tìm hiểu Mệnh đề và cụm từ chỉ sự tương phản là gì, cách dùng và cấu trúc của chúng nhé!

Mệnh đề và cụm từ chỉ sự tương phản là gì?

Các mệnh đề chỉ sự tương phản (Clause of contrast) thường mang nghĩa là “dù, mặc dù ….” và theo sau là một mệnh đề.

Ví dụ:

Although he was sick, he managed to take the test.

(Mặc dù cô ấy bị ốm nhưng cô vẫn cố gắng làm bài kiểm tra.)

Các cụm chỉ sự tương phản (Phrases of contrast) thường mang nghĩa là “dù, mặc dù ….” và theo sau là một danh từ/ cụm danh từ/ danh động từ.

Ví dụ:

In spite of his hard work, he still failed the test.

(Mặc dù anh ấy học tập chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn trượt bài kiểm tra.)

Cách dùng và cấu trúc

Mệnh đề chỉ sự tương phản

Cấu trúc 1:

Though/ Although/ Even though + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • Although it rained heavily, Harry went to work on time. (Mặc dù mưa to, Harry vẫn đi làm đúng giờ.)
  • Even though she knew the answer, she didn’t raise her hands. (Mặc dù cô ấy biết đáp án nhưng cô ấy không giơ tay.)

Lưu ý:

Even though dùng để nhấn mạnh hơn sự tương phản.

Cấu trúc 2:

No matter + who/ what/ when/ where/ why/ how + (adj/adv) + S + V…. 
Whatever + (N) + S + V ….
However + adj/adv + S + V ….

Ví dụ:

  • No matter what she says, I don’t believe her. (Dù cô ta có nói gì đi nữa, tôi không tin tưởng cô ta.)
  • However tired she was, she continued to work late into the night. (Dù cô ấy mệt mỏi đến đâu, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.)

Cụm từ chỉ sự tương phản

Cấu trúc:

Despite/ In spite of + N/ N phrase/ Ving, S + V.

Ví dụ:

  • Despite the heavy rain, Harry went to work on time. (Mặc dù mưa to, Harry vẫn đi làm đúng giờ.)
  • In spite of his busy schedule, he always finds time to spend with his family. (Bất chấp lịch trình bận rộn của anh ấy, anh ấy luôn tìm thời gian để dành cho gia đình.)

Lưu ý 1:

Despite KHÔNG đi với of theo sau.

Lưu ý 2:

Ngoài các cấu trúc trên, ta có thể sử dụng:

Despite/ In spite of + the fact that  + S1 + V1, S2 + V2.

Ví dụ:

  • Despite the fact that it rained heavily, Harry went to work on time. (Mặc dù sự thật là mưa to, Harry vẫn đi làm đúng giờ.)
  • In spite of the fact that she had studied diligently, she still found the exam challenging. (Bất chấp việc cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô ấy vẫn thấy bài kiểm tra khó khăn.)

Bài tập áp dụng

Exercise 1. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. Although he looks ill, he is really very strong.

    => In spite of _________________________.

  2. In spite of having tried hard, he was not successful.

    => Although _________________________.

  3. Although San had an accident due to alcohol, he didn’t give up his habit.

    => (However) ___________________________.

  4. Although she was tired, she stayed up late to finish her project.

    => No matter how _________________________.

  5. Despite saving money for months, he couldn't afford to buy the car he wanted.

    => Although ________________________________.

Đáp án:

  1. In spite of looking ill, he is really very strong.
  2. Although he tried hard, he was not successful.
  3. San had an accident due to alcohol. However, he didn’t give up his habit.
  4. No matter how tired she was, she stayed up late to finish her project.
  5. Although he saved money for months, he couldn't afford to buy the car he wanted.

Tạm dịch:

  1. Mặc dù anh ta trông bệnh tật, nhưng thực sự anh ta rất mạnh mẽ.
  2. Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ta vẫn không thành công.
  3. San gặp tai nạn vì say rượu. Tuy nhiên anh ấy vẫn không bỏ thói quen.
  4. Dù cô ấy mệt mỏi thế nào, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành dự án của mình.
  5. Mặc dù đã tiết kiệm tiền trong vài tháng, anh ta vẫn không thể mua được chiếc xe ô tô mà anh ta mong muốn.

Exercise 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. Susan didn’t apologize _______ she arrived two hours late.

    A. in spite of B. although C. despite

  2. Ana didn’t ask for any help _______ she needed.

    A. so B. in spite of C. though

  3. _______ carefully he planned, things always seemed to go wrong.

    A. Whatever B. No matter what C. No matter how

  4. __________ it was raining heavily, they decided to go for a picnic.

    A. In spite of
    B. Despite
    C. In spite of the fact that

  5. _______ being injured, he insisted on completing the marathon.

    A. Although
    B. Despite
    C. In spite of the fact that

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. C
  4. C
  5. B

Tạm dịch:

  1. Susan không xin lỗi mặc dù cô ấy đến muộn hai tiếng.
  2. Ana không yêu cầu bất kỳ sự giúp đỡ nào dù cô ấy cần.
  3. Dù anh ấy đã lên kế hoạch cẩn thận đến đâu, mọi việc dường như vẫn luôn đi sai hướng.
  4. Mặc dù trời mưa rất to nhưng họ vẫn quyết định đi dã ngoại.
  5. Dù bị thương nhưng anh vẫn nhất quyết hoàn thành cuộc chạy marathon.