Đáp án đề thi chính thức Tiếng Anh THPT 2024🤩

Đại từ

Bạn sẽ học những gì
  • Định nghĩa Đại từ là gì?
  • Cách dùng và các cấu trúc thường được sử dụng với Đại từ

Đại từ là gì?

Đại từ (Pronouns) trong Ngữ pháp Tiếng Anh là những từ dùng để xưng hô hay để thay thế danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ,…

Ví dụ:

  • she, him, its, theirs,...

Cách dùng và cấu trúc

Dưới đây là các loại từ của chuyên đề này cũng như vị trí cơ bản của nó trong câu:

  • Đại từ nhân xưng: I/You/We/They/He/She/It
  • Tính từ sở hữu: My/Your/Our/Their/His/Her/Its
  • Đại từ sở hữu: Mine/Yours/Ours/Theirs/His/Hers/Its
  • Tân ngữ: Me/You/Us/Them/Him/Her/It
  • Đại từ phản thân: Myself/Yourself (số ít) - Yourselves (số nhiều)/Ourselves/Themselves/Himself/Herself/Itself

Đại từ nhân xưng (Đại từ chỉ ngôi)

Vị trí:

Đại từ nhân xưng (ĐTNX) thường đứng đầu câu, đóng vai trò chủ ngữ trong câu, theo sau là động từ và tân ngữ.

Cấu trúc: ĐTNX + V + O

Ví dụ:

  • She is a beautiful girl. (Cô là một cô gái xinh đẹp.)
  • We will be having dinner together at this time tonight. (Chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau vào giờ này tối nay.)

Cấu trúc đặc biệt với ‘It’

  1. Đa số các trường hợp, ‘it’ được dùng để chỉ sự vật, con vật, mang nghĩa “nó”.

Ví dụ:

  • It is raining heavily outsides. (Ngoài trời đang mưa rất to.)
  • He has just bought a lovely cat. It’s black and white. (Anh ấy vừa mua một con mèo đáng yêu. Nó màu đen và trắng.)
  1. Trong một số trường hợp khác, ‘it’ thậm chí được dùng để chỉ cả con người khi không đề cập tới giới tính. (Thường dùng trong các cuộc gọi điện thoại).

Ví dụ:

  • Who is that? It’s Mary. (Đó là ai? Đó là Mary.)
  • Hello. It’s Alex speaking. (Xin chào. Alex đang nói.)
  • ‘It’ còn được dùng để nói về sự việc, tính huống đã được đề cập trước đó

Ví dụ:

  • He cheated me. I’ll never forget it. (Anh ấy đã lừa tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên nó.)
  • Anna has failed the test again. It didn’t take me aback. (Anna lại trượt bài kiểm tra lần nữa. Nó không làm tôi ngạc nhiên.)
  1. Đôi khi ‘it’ được dùng làm chủ ngữ giả hoặc tân ngữ giả => để nêu quan điểm, thái độ, nhận xét về 1 sự vật, sự việc.

Cấu trúc:

Chủ ngữ giả trong câu:

 It + was/ is + adj + to V: thật là như thế nào khi làm gì

Ví dụ:

  • It’s very interesting to learn English. (Rất thú vị khi học tiếng Anh.)
  • It was difficult to find the lost kid in such a dark night. (Rất khó để tìm thấy đứa trẻ bị lạc trong một đêm tối như vậy.)

Chủ ngữ giả khi nói về thời gian:

How long does/ did it take + ĐTTN + to V?

It takes/ took + ĐTTN + thời gian + to V.

Ví dụ:

  • How long does it take you to get to school? (Bạn mất bao lâu để đến trường?)
  • It takes me 20 minutes to get to school. (Tôi mất 20 phút để đến trường.)

Chủ ngữ giả trong câu nói khoảng cách

How far is **it** from…to…?

**It**’s + khoảng cách + from…to…

Ví dụ:

  • How far is it from your house to the nearest bus stop? (Từ nhà bạn đến trạm xe buýt gần nhất là bao xa?)
  • It’s 2 meters from my house to the nearest bus stop. (Từ nhà tôi đến trạm xe buýt gần nhất là 2 mét.)

++ Chủ ngữ giả khi nói về nhiệt độ, số đo

It’s + nhiệt độ/ số đo.

Ví dụ:

  • It’’s 30 Celsius dVí dụrees today. (Hôm nay nhiệt độ là 30 độ Celsius.)
  • It’’s 100 meters long. (Nó dài 100 mét.)

Tân ngữ giả:

S + find/ found + it + adj + to V

Ví dụ:

  • I found it’ difficult to do homework. (Tôi thấy khó khăn khi làm bài tập về nhà.)
  • The girl finds it’ boring to watch the performance. (Cô gái thấy buồn chán khi xem buổi biểu diễn.)
  1. Người ta còn kết hợp ‘it’ với tobe trong cấu trúc nhấn mạnh

Cấu trúc:

Nhấn mạnh chủ ngữ

It + is/was + S + that + V + O

Ví dụ:

  • It was he that saved the child from the fire last night. (Đúng anh ấy đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy tối qua.)
  • It is my father that I adore most. (Đó là người cha của tôi mà tôi yêu quý nhất.)

Nhấn mạnh tân ngữ

It + is/was + O + that S + V

Ví dụ:

  • It’s him that she loves. (Chính anh ấy mà cô ấy yêu thương.)
  • It was the movie that she watched last week. (Đó là bộ phim mà cô ấy đã xem tuần trước.)

Nhấn mạnh trạng ngữ

It + is/was + Adv + that S + V + O

Nhấn mạnh trạng từ chỉ thời gian:

Ví dụ:

  • It is in 1998 that I was born. (Đúng là vào năm 1998 mà tôi được sinh ra.)

Nhấn mạnh trạng từ chỉ nơi chốn:

Ví dụ:

  • It was in the living room that we were doing homework at 9 p.m last night. (Đúng là vào phòng khách mà chúng tôi đã làm bài tập về nhà lúc 9 giờ tối qua.)

Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu

  1. Tính từ sở hữu (TTSH) luôn kết hợp với danh từ, tạo thành chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

  2. Đại từ sở hữu (ĐTSH) được dùng thay tính từ sở hữu và danh từ đã được nhắc đến. Dùng trả lời câu hỏi “whom”.

Cấu trúc: TTSH + N = ĐTSH

Ví dụ:

  • Our books are black. Theirs (their books) are blue. (Sách của chúng tôi màu đen. Sách của họ màu xanh.)

  • Her hair color is different from yours (your hair). (Màu tóc của cô ấy khác với của bạn.)

Đại từ tân ngữ

Đại từ tân ngữ (ĐTTN) luôn đứng sau động từ và làm tân ngữ cho động từ đó.

Cấu trúc: S + V + ĐTTN

Ví dụ:

  • My mother doesn’t like him. (Mẹ tôi không thích anh ấy.)
  • Her sister bought her a cat but didn’t like it. (Chị gái của cô ấy mua cho cô ấy một con mèo nhưng không thích nó.)

Đại từ phân thân

  1. Đại từ phản thân (ĐTPT) thường đứng sau chủ ngữ, mang nghĩa nhấn mạnh (Chính là…)
Cấu trúc: S + ĐTPT + V + O

Ví dụ:

  • I myself painted the walls. (Chính tôi đã sơn tường.)
  • Alan claimed that he himself did all the work. (Alan khẳng định rằng chính anh ấy đã làm tất cả công việc.)
  1. Đôi khi, ĐTPT có thể đứng cuối câu, sau động từ, mang nghĩa phản thân (tự mình)
Cấu trúc: S + V + O + ĐTPT (làm việc gì đó một mình - alone)

Ví dụ:

  • The 5-year-old boy cannot go to school himself. (Cậu bé 5 tuổi không thể tự mình đến trường.)

  • She shouldn’t go out at night herself. (Cô ấy không nên tự mình ra ngoài vào ban đêm.)

  1. Ta dùng giới từ by trước ĐTPT trong một số trường hợp đặc biệt.
Cấu trúc: S + V + O + by ĐTPT (tự mình làm việc gì đó – without help)

Ví dụ:

  • They completed the painting by themselves last month. (Họ đã tự mình hoàn thành bức tranh vào tháng trước.)
  • She has been learning French by herself. (Cô ấy đã tự học tiếng Pháp.)

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định số ít

1. This

This dùng để chỉ một đối tượng ở gần, số ít.

This đi kèm với danh từ số ít, động từ theo sau cũng được chia số ít.

Ví dụ:

  • This is my mom. (Đây là mẹ tôi.)
  • I like this pen. (Tôi thích cái bút này.)

2. That

That dùng để chỉ một đối tượng ở xa, số ít.

That đi kèm với danh từ số ít, động từ theo sau cũng được chia số ít.

Ví dụ:

  • That is a cow. (Kia là một con bò.)
  • Please pass me that book. (Làm ơn đưa tớ quyển sách kia với.)

Đại từ chỉ định số nhiều

1. These

These dùng để chỉ các đối tượng ở gần, số nhiều.

These đi kèm với danh từ số nhiều, động từ theo sau cũng được chia số nhiều.

**Ví dụ: **

  • These are my friends. (Đây là các bạn của con.)
  • My sister gave me these flowers on my birthday. (Chị gái tặng tôi bó hoa này vào ngày sinh nhật tôi.)

2. Those

Those dùng để chỉ các đối tượng ở xa, số nhiều.

Those đi kèm với danh từ số nhiều, động từ theo sau cũng được chia số nhiều.

Ví dụ:

  • Those cats are pretty. (Những chú mèo đó thật đẹp.)
  • Can I see those shoes? (Tôi có thể xem qua những chiếc giày kia được không?)

Đại từ bất định

Ta dùng đại từ bất định khi muốn chỉ những người, vật, đối tượng chung chung hoặc chưa rõ chính xác là ai, cái gì.

Nếu đại từ bất định làm chủ ngữ thì động từ luôn chia số ít.

Đại từ bất định chỉ người

1. Someone/Somebody

Someone và Somebody có nghĩa là “một ai đó”.

Ví dụ:

  • Someone knocked on the door last night. (Ai đó đã gõ cửa nhà mình đêm qua.)
  • Someone bought these oranges. (Ai đó đã mua đống cam này.)

2. Anyone/Anybody

Anyone và Anybody có nghĩa là “bất kỳ ai”.

Anyone thường dùng trong câu phủ định.

Ví dụ:

  • You won’t find anybody like me. (Anh sẽ không bao giờ tìm được người nào tốt như tôi.)
  • Anyone can join the club; there are no restrictions on membership. (Bất cứ ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ; không có hạn chế về thành viên.)

3. No one/Nobody

No one và Nobody nghĩa là “không ai cả”.

Ví dụ:

  • No one wants to enter that haunted house. (Không ai muốn bước vào ngôi nhà ma ám đó cả.)
  • Nobody likes to be kept waiting for too long. (Không ai thích phải chờ đợi quá lâu.)

4. Everyone/Everybody

Everyone và Everybody có nghĩa là “mọi người”.

Ví dụ:

  • Everybody is happy to hear the news. (Mọi người đều vui vẻ khi nhận được tin tức đó.)
  • Everyone in the office is excited about the upcoming team-building event. (Mọi người trong văn phòng đều hào hứng với sự kiện team-building sắp tới.)

Đại từ bất định chỉ vật

1. Something

Something có nghĩa là “một điều gì đó”.

Ví dụ:

  • I want to tell you something. (Tôi muốn nói cho bạn điều này.)
  • Something strange is happening in the neighborhood; I heard unusual noises last night. (Có điều gì đó kỳ lạ đang xảy ra ở khu vực lân cận; Tối qua tôi nghe thấy những tiếng động bất thường.)

2. Anything

Anything có nghĩa là “bất kỳ cái gì”.

Anything thường dùng trong câu phủ định.

Ví dụ:

  • She won’t believe in anything you say. (Cô ấy sẽ không tin bất kỳ cái gì mà anh nói.)
  • She didn’t do anything in her team. (Cô ấy chẳng làm gì trong nhóm cả.)

3. Nothing

Nothing có nghĩa là “không gì cả”.

Ví dụ:

  • Nothing can change my love for you. (Không gì có thể thay đổi tình yêu em dành cho anh.)
  • Nothing compares to the feeling of accomplishment when you achieve your goals. (Không gì có thể so sánh được với cảm giác thành tựu khi bạn đạt được mục tiêu của mình.)

4. Everything

Everything có nghĩa là “mọi thứ”.

Ví dụ:

  • Everything is under control. (Mọi thứ đang trong tầm kiểm soát.)
  • Everything went smoothly during the meeting, thanks to the well-prepared agenda. (Mọi việc diễn ra suôn sẻ trong cuộc họp nhờ chương trình nghị sự được chuẩn bị kỹ lưỡng.)

Bài tập áp dụng

Exercise 1. Hoàn thành câu bằng cách điền các đại từ phù hợp

  1. He asked her if _______ could call him back.
  2. Sally asked us if _______ could send her an email.
  3. They asked _______ where I had seen their dog.
  4. The teacher asked him if _______ would help her.
  5. She asked _______ if I could go with _______ to the police.

Đáp án:

  1. she
  2. we
  3. me
  4. he
  5. me/her

Tạm dịch:

  1. Anh ấy hỏi cô ấy liệu cô ấy có thể gọi lại cho anh ấy không.
  2. Sally hỏi liệu chúng tôi có thể gửi email cho cô ấy không.
  3. Họ hỏi tôi đã nhìn thấy con chó của họ ở đâu.
  4. Giáo viên hỏi anh ấy liệu anh ấy có thể giúp cô ấy không.
  5. Cô ấy hỏi tôi có thể cùng cô ấy đến gặp cảnh sát không.

Exercise 2. Chọn đáp án đúng

  1. I can’t find my homework ______.
  • A. nowhere
  • B. everywhere
  • C. anywhere
  • D. somewhere
  1. I’ve looked for my book ______ but I can’t find it.
  • A. anywhere
  • B. somewhere
  • C. nowhere
  • D. everywhere
  1. I’m sure it’s here ______.
  • A. somewhere
  • B. everywhere
  • C. anywhere
  • D. nowhere
  1. Your face looks terribly familiar. Haven’t I seen you _____ before?
  • A. somewhere
  • B. anywhere
  • C. nowhere
  • D. everywhere
  1. She left the room without saying _____.
  • A. something
  • B. anything
  • C. nothing
  • D. everything

Đáp án:

  1. C
  2. D
  3. A
  4. A
  5. B

Tạm dịch:

  1. Tôi không thể tìm thấy bài tập về nhà của mình ở bất cứ nơi nào.
  2. Tôi đã tìm kiếm cuốn sách của mình ở mọi nơi nhưng tôi không thể tìm thấy nó.
  3. Tôi chắc chắn nó ở đâu đó đây.
  4. Khuôn mặt của bạn trông quen quen. Tôi đã không gặp bạn ở đâu đó trước đây chứ?
  5. Cô ấy rời phòng mà không nói gì cả.

Hy vọng những kiến thức đã được Thích Tiếng Anh cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Đại từ (Pronouns) và có thể áp dụng vào giải các bài tập.