🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Accept và Agree

Accept và Agree đều mang hàm ý nghĩa là chấp nhận, đồng ý, song giữa chúng lại mang những sự khác biệt. Nếu "accept" thường liên quan đến việc chấp nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó, trong khi "agree" thường ám chỉ sự đồng ý hoặc thỏa thuận giữa các bên.

Phát âm

  • Accept : /əkˈsept/
  • Agree : /əˈɡriː/

Từ loại

  • Accept : động từ
  • Agree : động từ

Nghĩa

  • Accept : chấp thuận, nhận lời
  • Agree : đồng ý, thống nhất

Đi kèm với

Accept:

  • Danh từ

Agree:

  • to-V
  • (that) + Mệnh đề
  • with somebody: đồng ý với ai
  • on something: thống nhất về vấn đề gì

Ví dụ

Accept:

  • They accept her invitation to come to the party. (Họ nhận lời đến bữa tiệc của cô ấy.)

Agree:

  • My father agreed to give me a piano on my birthday. (Bố tôi đồng ý tặng tôi một chiếc piano vào sinh nhật.)

Bài tập củng cố kiến thức

Exercise 1: Fill in the blanket

  1. She **__** the job offer without hesitation.
  2. They couldn't **__** on the terms of the contract.
  3. He **__** to help us with the project.
  4. We all **__** with the decision made by the committee.
  5. She **__** the invitation to attend the conference.
  6. Do you **__** with the proposal put forward by the team?

Key:

  1. accepted
  2. agree
  3. agreed
  4. agreed
  5. accepted
  6. agree

Hy vọng với những kiến thức đã được cung cấp phía trên có thể giúp bạn hiểu phần nào cấu trúc, cách sử dụng Accept-Agree và có thể áp dụng vào giải các bài tập