🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Most, Most of, The most, Almost và Mostly

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa các từ most và almost khi muốn mô tả hầu hết hoặc phần lớn của một sự vật hiện tượng. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đặc điểm của most, almost và các cấu trúc tương tự. Trong đó: "Most" và "most of" đều chỉ sự lớn nhất hoặc hầu hết trong một nhóm. "The most" thường đi kèm với một danh từ và chỉ sự cao nhất hoặc quan trọng nhất. "Almost" chỉ rằng một sự vật hoặc hành động gần như xảy ra, nhưng không hoàn toàn. "Mostly" chỉ rằng một sự vật hoặc hành động có xu hướng xảy ra nhiều trong hầu hết các trường

Most

Most + Ns:

  • Nghĩa : hầu hết
  • Ví dụ : Most children like watching TV. (Hầu hết trẻ em đều thích xem tivi.)

Most + Adj = very + Adj :

  • rất nhiều
  • It was most kind of you to help me out.(Bạn thật tốt khi giúp đỡ tôi.)

Most of

Most of the/TTSH + Ns:

  • hầu hết (trong một số lượng xác định)
  • EX : I’ve spent most of my life in Boston. (Tôi đã dành hầu hết cuộc đời mình ở Boston.)

The most

The most + Adj (dài):

  • hơn nhất (so sánh nhất của tính từ)
  • EX : Summer is the most colourful time of year. (Mùa hè là mùa nhiều màu sắc nhất năm.)

The most + N:

  • lớn nhất, nhiều nhất (so sánh nhất của much/many)
  • EX : After the race, he won the most money.(Sau cuộc thi, anh ấy chiến thắng được số tiền lớn nhất)

Almost:

Almost all the + Ns:

  • gần như tất cả
  • EX : Almost all the passengers on the bus were from Vietnam. (Hầu như tất cả những hành khách trên xe buýt đến từ Việt Nam.)

Almost every + N:

  • hầu hết mọi người, mọi thứ
  • EX : Almost everyone in her family has blonde hair. (Hầu hết mọi người trong gia đình cô ấy đều có tóc vàng.)

Mostly

Mostly + N:

  • chủ yếu, hầu hết.
  • EX : We receive a lot of visitors, mostly Americans. (Chúng tôi tiếp đón rất nhiều du khách, chủ yếu là người Mỹ.)

Bài tập củng cố kiến thức

Exercise: Choose the best answer:

  1. It was (….. ) six o’clock when he came.
  • A. most
  • B. most of
  • C. the most
  • D. almost
  1. I like (….. ) types of meat.
  • A. most
  • B. most of
  • C. the most
  • D. almost
  1. Kate said (….. ) these trees were planted by the principle in 1995.
  • A. most
  • B. most of
  • C. the most
  • D. almost
  1. (….. ) my time is spent for teaching and marking homework.
  • A. most
  • B. most of
  • C. the most
  • D. almost

Key:

  1. D
  2. A
  3. B
  4. D

Sau khi đã phân tích kỹ về từ loại và công thức cũng như một số câu luyện tập cơ bản, tác giả hy vọng người đọc có thể phân biệt Most, Most of và Almost một cách rõ ràng để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp.