🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Thief, Robber và Burglar

Từ loại

  • Thief : danh từ
  • Robber : danh từ
  • Burglar : danh từ

Nghĩa

  • Thief : kẻ trộm, kẻ cắp → theft (sự ăn trộm, hành vi ăn trộm)
  • Robber : kẻ trộm, kẻ cắp → robbery (vụ cướp, hành vi cướp bóc)
  • Burglar : kẻ trộm, kẻ cắp → burglary (hành động ăn trộm)

Cách dùng

  • Thief: chỉ người ăn trộm một cách lén lút, chỉ đến khi nạn nhân phát hiện mới biết họ bị trộm
  • Robber: chỉ người ăn trộm bằng cách gây thương tích, đe dọa hoặc dùng những hành vi bạo lực lên nạn nhân
  • Burglar: chỉ người đột nhập bất hợp pháp vào các tòa nhà, văn phòng...

Ví dụ

  • Thief : The police believe he is the thief, but all the evidence suggests otherwise. (Cảnh sát tin rằng anh ta là kẻ trộm, nhưng tất cả các bằng chứng đều cho thấy điều ngược lại.)
  • Robber : The robbers shot a policeman before making their getaway. (Những tên cướp đã bắn một cảnh sát trước khi đi trốn.)
  • Burglar : The burglar had left his fingerprints all over the window. (Tên trộm đã để lại dấu vân tay của mình trên khắp cửa sổ.)

Các cấu trúc hay

Thief:

  • (There is) honour among thieves = luật xã hội đen

Robber:

  • (As) thick as thieves = những người rất ăn ý, thân thiết với nhau
  • daylight robbery = highway robbery = (dùng theo nghĩa không trang trọng) để phàn nàn giá bán quá đắt, trắng trợn (ăn cướp giữa ban ngày)