Phiên âm
- Trip : /trɪp/
- Journey : /ˈdʒɜː.ni/
- Travel : /ˈtræv.əl/
Nghĩa
- Trip : chuyến đi ngắn ngày thường
- Journey : chuyến đi thường là đi du lịch, trải nghiệm
- Travel : Sự đi lại nói chung, du lịch nói chung
Cụm từ
Trip:
- day/ weekend trip
- round/ return trip
- business/ pleasure/ fishing/ shopping/ sightseeing trip
Journey:
- car/ train journey
- daily journey
- spiritual journey
Travel:
- sea/ rail/ air travel
- long-distance travel
- space/ time travel
Cấu trúc
Trip:
- Go on a trip to somewhere: đi đến đâu
- Be away on a business trip: đi công tác
Journey:
- Go on a journey: đi du lịch, di chuyển xa
- Set out on a journey: khởi hành một chuyến đi
Ví dụ
Trip:
- We will go on a shopping trip to New York this weekend. (Chúng tôi sẽ đi New York mua sắm cuối tuần này.)
Journey:
- John was tired when he got back from the long journey. (John rất mệt khi quay trở lại sau chuyến đi dài.)
Travel:
- We share a love of literature, food and travel. (Chúng tôi có chung tình yêu với văn học, đồ ăn và du lịch.)