🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Trip, Journey và Travel

Phiên âm

  • Trip : /trɪp/
  • Journey : /ˈdʒɜː.ni/
  • Travel : /ˈtræv.əl/

Nghĩa

  • Trip : chuyến đi ngắn ngày thường
  • Journey : chuyến đi thường là đi du lịch, trải nghiệm
  • Travel : Sự đi lại nói chung, du lịch nói chung

Cụm từ

Trip:

  • day/ weekend trip
  • round/ return trip
  • business/ pleasure/ fishing/ shopping/ sightseeing trip

Journey:

  • car/ train journey
  • daily journey
  • spiritual journey

Travel:

  • sea/ rail/ air travel
  • long-distance travel
  • space/ time travel

Cấu trúc

Trip:

  • Go on a trip to somewhere: đi đến đâu
  • Be away on a business trip: đi công tác

Journey:

  • Go on a journey: đi du lịch, di chuyển xa
  • Set out on a journey: khởi hành một chuyến đi

Ví dụ

Trip:

  • We will go on a shopping trip to New York this weekend. (Chúng tôi sẽ đi New York mua sắm cuối tuần này.)

Journey:

  • John was tired when he got back from the long journey. (John rất mệt khi quay trở lại sau chuyến đi dài.)

Travel:

  • We share a love of literature, food and travel. (Chúng tôi có chung tình yêu với văn học, đồ ăn và du lịch.)