Từ vựng tiếng Anh nói về sự phù hợp có suit, match và fit rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Do đó trong bài viết hôm nay, Thích Tiếng Anh sẽ cung cấp kiến thức để phân biệt Suit – Fit – Match. "Fit" liên quan đến sự phù hợp về kích thước hoặc hình dáng. "Suit" liên quan đến sự phù hợp về phong cách hoặc yêu cầu. "Match" liên quan đến sự phù hợp giữa các đối tượng hoặc mối quan hệ tương tự nhau.
Nghĩa
- Fit : vừa vặn (kích cỡ)
- Suit : phù hợp (nhìn chung)
- Match :tương thích, thích hợp (màu sắc, kiểu dáng)
Đồng nghĩa
- Suit : tone, shine, look good on, look attractive on
- Match : Go with
Cấu trúc
- Fit : something + fit + somebody
- Suit : something + suit + somebody = something + be + suitable for + somebody
- Match : something + match/ go with + something
Ví dụ
Fit:
- That jacket fits you perfectly. (Chiếc áo khoác đó vừa như in với cậu.)
- These shoes are too tight. They don’t fit me very well. (Đôi giày này chật quá. Nó không vừa với tôi.)
Suit:
- Dark colours suit her best. (Cô ấy hợp nhất với những bộ đồ tối màu.)
- The new hairstyle really suits her. (Kiểu tóc mới này thực sự rất hợp với cô ấy.)
Match:
- We bought blue curtains to match the bedspread. (Chúng tôi mua rèm cửa màu xanh dương để hợp màu với ga giường.)
- Does this shirt go with these trousers? (Có phải chiếc sơ mi này đi kèm với quần này không?)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Choose the best answer:
- This dress doesn't **__** me well. It's too tight.
- A. fit
- B. match
- C. suit
- The job responsibilities don't **__** his skills and experience.
- A. fit
- B. match
- C. suit
- The color of the curtains **__** the color of the walls perfectly.
- A. fits
- B. matches
- C. suits
- These shoes **__** comfortably and provide good support.
- A. fit
- B. match
- C. suit
Key:
- A
- C
- B
- A
Trên đây là những lưu ý phân biệt Suit – Fit – Match. Hy vọng bài viết này phần nào hữu ích giúp các bạn phân biệt tránh nhầm lẫn khi sử dụng các từ này.