Cấu trúc
Since:
- since + mốc thời gian
- Ví dụ since yesterday (từ ngày hôm qua), since 2008 (từ năm 2008), since last month (từ tháng trước)
For:
- for + khoảng thời gian
- Ví dụ for 1 week (1 tuần rồi), for 10 years (10 năm rồi), for 2 days (2 ngày rồi)
Cách dùng
Since:
-
since + thời điểm trong quá khứ eg: I’ve lived here since 2000. (Tôi đã ở đây từ năm 2000.)
-
since + thì quá khứ đơn eg: I’ve studied English since I was nine. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi 9 tuổi)
-
since there (kể từ đó) Since there, I’ve never been there again. (Kể từ đó, tôi chưa từng ở đó lần nào nữa.)
-
since được dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn) Ví dụ I had been watching that drama every night since it started. (Tôi đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu.)
For:
-
for dùng trong thì hiện tại đơn Ví dụ I work for 8 hours a day.(Tôi làm việc 8h mỗi ngày.)
-
for dùng trong thì hiện tại tiếp diễn Ví dụ I’m staying here waiting for her for a day. (Tôi ngồi đây đợi cô ấy cả ngày.)
-
for dùng trong thì hiện tại hoàn thành Ví dụ I have worked here for over 2 years. (Tôi đã làm việc ở đây hơn 2 năm.)
-
for dùng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Ví dụ I’m due to study abroad. I’ve been learning German for 1 year. (Tôi định đi du học. Tôi đã học tiếng Đức được 1 năm rồi.)
-
for dùng trong thì quá khứ Ví dụ She was a singer for 1 year. (Cô ấy đã làm ca sĩ 1 năm trước.)
-
for dùng trong thì tương lai Ví dụ will attend the conference in Hanoi for 3 days. (Tôi sẽ tham dự hội nghị tại Hà Nội trong 3 ngày.)