🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Since và For

Cấu trúc

Since:

  • since + mốc thời gian
  • Ví dụ since yesterday (từ ngày hôm qua), since 2008 (từ năm 2008), since last month (từ tháng trước)

For:

  • for + khoảng thời gian
  • Ví dụ for 1 week (1 tuần rồi), for 10 years (10 năm rồi), for 2 days (2 ngày rồi)

Cách dùng

Since:

  1. since + thời điểm trong quá khứ eg: I’ve lived here since 2000. (Tôi đã ở đây từ năm 2000.)

  2. since + thì quá khứ đơn eg: I’ve studied English since I was nine. (Tôi đã học tiếng Anh từ khi 9 tuổi)

  3. since there (kể từ đó) Since there, I’ve never been there again. (Kể từ đó, tôi chưa từng ở đó lần nào nữa.)

  4. since được dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn) Ví dụ I had been watching that drama every night since it started. (Tôi đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu.)

For:

  1. for dùng trong thì hiện tại đơn Ví dụ I work for 8 hours a day.(Tôi làm việc 8h mỗi ngày.)

  2. for dùng trong thì hiện tại tiếp diễn Ví dụ I’m staying here waiting for her for a day. (Tôi ngồi đây đợi cô ấy cả ngày.)

  3. for dùng trong thì hiện tại hoàn thành Ví dụ I have worked here for over 2 years. (Tôi đã làm việc ở đây hơn 2 năm.)

  4. for dùng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Ví dụ I’m due to study abroad. I’ve been learning German for 1 year. (Tôi định đi du học. Tôi đã học tiếng Đức được 1 năm rồi.)

  5. for dùng trong thì quá khứ Ví dụ She was a singer for 1 year. (Cô ấy đã làm ca sĩ 1 năm trước.)

  6. for dùng trong thì tương lai Ví dụ will attend the conference in Hanoi for 3 days. (Tôi sẽ tham dự hội nghị tại Hà Nội trong 3 ngày.)