🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Little, A little, Few và A few

Few và A few Little và A little chính là một trong những lượng từ tiếng Anh, các từ này cũng được xuất hiện với tần suất dày đặc trong văn nói cũng như văn viết.Trong đó "Little" và "few" diễn đạt sự thiếu hụt hoặc hạn chế. Còn "A little" và "a few" diễn đạt một lượng nhỏ nhưng đủ để làm điều gì đó.

Nghĩa

  • Little : rất ít , nghĩa phủ định: quá ít, không đủ để làm gì
  • A little : một ít ; vẫn đong đếm được, đủ để làm gì
  • Few : rất ít ; nghĩa phủ định: quá ít, không đủ để làm gì
  • A few : một vài, một chút, đủ để làm gì

Cách dùng

Little và A little:

  • đi kèm với danh từ không đếm được

Few và A few:

  • đi kèm với danh từ đếm được

Ví dụ

Little:

  • There is only little water left in the bottle. I need some more. (Chỉ còn chút xíu nước trong lọ thôi. Tớ cần thêm 1 ít.)

A little:

  • Luckily, we still have got a little sugar to make a small cake. (May quá! Mình vẫn còn ít đường để làm bánh.)

Few:

  • I had few friends when I studied abroad. (Tôi có rất ít bạn khi đi du học.)

A few:

  • She has a few interesting books. (Cô ấy có vài cuốn sách rất hay.)

Bài tập củng cố kiến thức

Exercise: Choose the best answer:

  1. She has ___ money left in her wallet.
  • A. few
  • B. a few
  • C. little
  • D. a little
  1. Can you spare ___ minutes to help me with this?
  • A. few
  • B. a few
  • C. little
  • D. a little
  1. There are ___ people at the party tonight.
  • A. few
  • B. a few
  • C. little
  • D. a little
  1. I have ___ friends who live nearby.
  • A. few
  • B. a few
  • C. little
  • D. a little

Key:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. B

Trên đây là cách phân biệt Few và A few Little và A little chi tiết nhất trong tiếng Anh. Sự phân biệt giữa chúng giúp chúng ta diễn đạt chính xác về mức độ và số lượng trong giao tiếp tiếng Anh.