Phiên âm
- Specially : /ˈspeʃ.əl.i/
- Especially : /ɪˈspeʃ.əl.i/
Nghĩa
- Specially : một cách khác biệt, đặc biệt
- Especially : đặc biệt là
Vị trí
- Specially : đứng đầu câu, trước tính từ hoặc sau động từ, bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ
- Especially : Nối 2 vế câu, nhấn mạnh điểm đặc biệt
Đồng nghĩa
- Specially : distinctively, uniquely
- Especially : particularly, specifically
Ví dụ
- Specially : This cake is specially made for his birthday. (Chiếc bánh này được đặc biệt làm cho sinh nhật anh ấy.)
- Especially : She campaigned throughout the US, but especially in the northeast. (Cô ấy thực hiện chiến dịch khắp nước Mỹ, nhưng đặc biệt là ở miền Đông Bắc.)