🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt specially và especially

Phiên âm

  • Specially : /ˈspeʃ.əl.i/
  • Especially : /ɪˈspeʃ.əl.i/

Nghĩa

  • Specially : một cách khác biệt, đặc biệt
  • Especially : đặc biệt là

Vị trí

  • Specially : đứng đầu câu, trước tính từ hoặc sau động từ, bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ
  • Especially : Nối 2 vế câu, nhấn mạnh điểm đặc biệt

Đồng nghĩa

  • Specially : distinctively, uniquely
  • Especially : particularly, specifically

Ví dụ

  • Specially : This cake is specially made for his birthday. (Chiếc bánh này được đặc biệt làm cho sinh nhật anh ấy.)
  • Especially : She campaigned throughout the US, but especially in the northeast. (Cô ấy thực hiện chiến dịch khắp nước Mỹ, nhưng đặc biệt là ở miền Đông Bắc.)