Phát âm
- /ˈprɪn.sə.pəl/ (hai từ này có phát âm giống nhau)
Từ loại
- Principle : danh từ
- Principal : danh từ, tính từ
Nghĩa
Principle:
- nguyên tắc, lý thuyết
- nguyên lý hoạt động
- nguyên tắc đạo đức
Principal:
- (n) người có thẩm quyền cao nhất hoặc quan trọng trong nhóm (Ví dụ hiệu trưởng)
- (n) tổng số vốn ban đầu
- (n) tài sản đầu tư / cho vay
- (adj) quan trọng, chủ yếu
Ví dụ
Principle:
- The organization works on the principle that all members have the same rights. (Tổ chức hoạt động theo nguyên tắc mọi thành viên đều có quyền như nhau.)
Principal:
- Ví dụ principal là danh từ: I wish I could meet our school principal once. (Tôi ước tôi có thể gặp hiệu trưởng của chúng ta một lần.)
- Ví dụ principal là tính từ: He was principal dancer at the Dance Theatre of Harlem. (Ông ấy là vũ công chính tại Nhà hát Khiêu vũ Harlem.)