Khi nói đến người xem trong một sự kiện, chương trình truyền hình, hoặc buổi biểu diễn, chúng ta thường sử dụng các từ như "audience", "viewer", và "spectator". Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng thực tế mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong đó: "Audience" ám chỉ tất cả những người xem trong một sự kiện hoặc buổi biểu diễn. "Viewer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của truyền hình hoặc phương tiện truyền thông để chỉ một người đang xem chương trình trên màn hình. "Spectator" là từ dùng để chỉ một người đang xem một sự kiện trực tiếp, như một trận đấu thể thao hoặc một buổi biểu diễn trên sân khấu.
Phát âm
- Audience : /ˈɔː.di.əns/
- Viewer : /ˈvjuː.ər/
- Spectator : /spekˈteɪ.tər/
Nghĩa
- Audience : khán giả các buổi trình diễn
- Viewer : người xem truyền hình
- Spectator : khán giả xem thể thao
Ví dụ
Audience :
- The audience were clearly delighted with the performance. (Các khán giả rõ ràng đều rất hài lòng với buổi trình diễn.)
Viewer :
- This TV programme attracts viewers from all over the world. (Chương trình TV này thu hút người xem trên khắp thế giới.)
Spectator:
- There are hundreds of spectators in the stadium today. (Có hàng trăm khán giả trong sân vận động hôm nay.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Choose the best answer:
- The **__** applauded loudly after the concert.
- A. audience
- B. viewer
- C. spectator
- Millions of **__** tuned in to watch the live broadcast of the football match.
- A. audiences
- B. viewers
- C. spectators
- The **__** cheered enthusiastically as the circus performers amazed the crowd.
- A. audiences
- B. viewers
- C. spectators
- The talk show host interacted with the **__** by asking them questions.
- A. audiences
- B. viewers
- C. spectator
Key:
- A
- B
- C
- A
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa và cách sử dụng của ba từ này trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức của bạn trong giao tiếp hàng ngày!