🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Childish và Childlike

Trong tiếng Anh, hai từ "childish" và "childlike" đều liên quan đến tính cách hoặc đặc điểm giống như của trẻ con, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nếu "Childish" thường liên quan đến hành vi không chín chắn, ngây thơ một cách tiêu cực, "Childlike" thường liên quan đến tính thuần khiết, ngây thơ một cách tích cực.

Phát âm

  • Childish : /ˈtʃaɪl.dɪʃ/
  • Childlike : /ˈtʃaɪld.laɪk/

Nghĩa

  • Childish : trẻ con, trẻ trâu, chưa trưởng thành (nghĩa tiêu cực)
  • Childlike : ngây thơ, thuần khiết, đáng yêu… như một đứa trẻ (nghĩa tích cực)

Đồng nghĩa

  • Childish : spontaneous, immature, silly, foolish
  • Childlike : naive, innocent, natural, simple

Ví dụ

Childish:

  • I didn’t like his childish behaviour – fighting over who got the last strawberry. (Tôi không thích cách cư xử trẻ con của nó - đánh nhau với người ăn quả dâu cuối cùng.)

Childlike:

  • Despite being an elderly man, he is very childlike. (Dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn ngây ngô như đứa trẻ.)

Bài tập củng cố kiến thức

Exercise: Fill in the blank

  1. His **__** behavior during the meeting was inappropriate.
  2. She has a **__** sense of wonder about the world around her.
  3. Stop being so **__** and start acting like an adult.
  4. The painting captures the **__** innocence of childhood.

Key:

  1. childish
  2. childlike
  3. childish
  4. childlike

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy sử dụng từ ngữ phù hợp để diễn đạt ý của bạn và tránh gây hiểu nhầm trong truyền đạt thông điệp của mình.